gaudiness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaudiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lòe loẹt, phô trương, hào nhoáng quá mức, thường đến mức kệch cỡm, thiếu thẩm mỹ hoặc thô tục.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being gaudy; excessive ornamentation or showiness, typically to the point of being tasteless or vulgar.
Ví dụ Thực tế với 'Gaudiness'
-
"The gaudiness of her outfit made her stand out in the crowd."
"Sự lòe loẹt của bộ trang phục khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông."
-
"The gaudiness of the palace offended his minimalist sensibilities."
"Sự lòe loẹt của cung điện xúc phạm đến gu thẩm mỹ tối giản của anh ấy."
-
"He disliked the gaudiness of the decorations."
"Anh ấy không thích sự lòe loẹt của những đồ trang trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gaudiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gaudiness
- Adjective: gaudy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gaudiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gaudiness ám chỉ sự phô trương và hào nhoáng thái quá, thường là để khoe khoang hoặc thu hút sự chú ý một cách không tinh tế. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu tinh tế và gu thẩm mỹ kém. So sánh với 'ostentation' cũng mang nghĩa phô trương nhưng có thể được chấp nhận trong một số ngữ cảnh nhất định, trong khi 'gaudiness' gần như luôn mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ dùng để chỉ đặc tính lòe loẹt của cái gì đó (the gaudiness of the decorations). ‘In’ dùng để chỉ sự thể hiện ra một cách lòe loẹt (a display in all its gaudiness).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaudiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.