(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tackiness
C1

tackiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kệch cỡm sự lòe loẹt sự thiếu thẩm mỹ tính quê mùa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tackiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kệch cỡm, sự lòe loẹt, sự thiếu thẩm mỹ, sự phô trương rẻ tiền; tính chất tầm thường, quê mùa.

Definition (English Meaning)

The quality of being tacky; poor taste; gaudiness; vulgarity.

Ví dụ Thực tế với 'Tackiness'

  • "The tackiness of the decorations was overwhelming."

    "Sự kệch cỡm của những món đồ trang trí thật choáng ngợp."

  • "The tackiness of the souvenir shop was almost endearing."

    "Sự kệch cỡm của cửa hàng bán đồ lưu niệm gần như đáng yêu."

  • "Critics panned the film for its tackiness and lack of originality."

    "Các nhà phê bình đã chỉ trích bộ phim vì sự kệch cỡm và thiếu tính độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tackiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tackiness
  • Adjective: tacky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Tackiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tackiness thường được dùng để mô tả một điều gì đó cố gắng trông sang trọng hoặc thời trang nhưng lại thất bại thảm hại, thường vì nó quá lòe loẹt, sử dụng vật liệu rẻ tiền, hoặc đơn giản là không phù hợp với bối cảnh. Nó nhấn mạnh sự thiếu tinh tế và thẩm mỹ tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tackiness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ugh, the tackiness of that gold toilet is unbelievable!
Ôi, sự kệch cỡm của cái bồn cầu vàng đó thật không thể tin được!
Phủ định
Well, tackiness isn't exactly a crime, is it?
Chà, sự kệch cỡm không hẳn là một tội ác, phải không?
Nghi vấn
Wow, is that dress really that tacky?
Ồ, chiếc váy đó thực sự kệch cỡm đến vậy sao?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tackiness of the decorations was overwhelming.
Sự kệch cỡm của những đồ trang trí thật quá sức chịu đựng.
Phủ định
There wasn't any tackiness in her minimalist design.
Không hề có sự kệch cỡm nào trong thiết kế tối giản của cô ấy.
Nghi vấn
Does the bright pink clash add to the tackiness of the outfit?
Màu hồng sáng chói đó có làm tăng thêm sự kệch cỡm của bộ trang phục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)