kleptomania
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kleptomania'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng cuồng ăn cắp, một thôi thúc dai dẳng muốn ăn cắp, thường không quan tâm đến nhu cầu hoặc lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
A persistent urge to steal, typically without regard for need or profit.
Ví dụ Thực tế với 'Kleptomania'
-
"She was diagnosed with kleptomania after repeatedly shoplifting small items."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng cuồng ăn cắp sau khi liên tục ăn cắp vặt những món đồ nhỏ."
-
"Kleptomania is a mental disorder characterized by the irresistible urge to steal."
"Chứng cuồng ăn cắp là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi thôi thúc không thể cưỡng lại được việc ăn cắp."
-
"Treatment for kleptomania often involves therapy and medication."
"Việc điều trị chứng cuồng ăn cắp thường bao gồm liệu pháp tâm lý và thuốc men."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kleptomania'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kleptomania
- Adjective: kleptomaniac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kleptomania'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kleptomania là một rối loạn kiểm soát xung động, trong đó người mắc chứng này không thể cưỡng lại thôi thúc ăn cắp đồ vật, thường là những thứ không cần thiết cho nhu cầu cá nhân hoặc không có giá trị lớn. Nó khác với hành vi trộm cắp thông thường vì động cơ không phải là vì lợi ích tài chính, sự giận dữ hay trả thù, mà là do một thôi thúc không thể cưỡng lại được. So sánh với 'theft' (trộm cắp), một hành vi phạm tội thông thường vì mục đích tài chính hoặc các mục đích khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'suffering with kleptomania', 'treatment for kleptomania'. 'With' thường được dùng để mô tả người đang mắc chứng bệnh. 'For' được dùng để nói về việc điều trị bệnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kleptomania'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.