(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pyromania
C1

pyromania

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng cuồng đốt phá chứng cuồng phóng hỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyromania'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng cuồng phóng hỏa, một sự thôi thúc ám ảnh muốn đốt mọi thứ.

Definition (English Meaning)

An obsessive desire to set things on fire.

Ví dụ Thực tế với 'Pyromania'

  • "The psychiatrist diagnosed him with pyromania after he admitted to setting several small fires."

    "Bác sĩ tâm thần chẩn đoán anh ta mắc chứng cuồng phóng hỏa sau khi anh ta thừa nhận đã đốt một vài đám cháy nhỏ."

  • "Pyromania is often associated with other mental health disorders."

    "Chứng cuồng phóng hỏa thường liên quan đến các rối loạn sức khỏe tâm thần khác."

  • "Treatment for pyromania often involves therapy and medication."

    "Việc điều trị chứng cuồng phóng hỏa thường bao gồm liệu pháp và thuốc men."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pyromania'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pyromania
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pyromania'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pyromania là một rối loạn kiểm soát xung động hiếm gặp, đặc trưng bởi việc cố ý và lặp đi lặp lại đốt lửa. Nó khác với arson, hành vi đốt phá có mục đích (ví dụ: vì lợi ích tài chính, chính trị, hoặc che đậy tội phạm). Pyromania không phải là hành vi đốt phá vì những lý do này. Người mắc chứng pyromania cảm thấy căng thẳng hoặc kích thích trước khi đốt lửa, và cảm thấy sự nhẹ nhõm, khoái cảm hoặc thỏa mãn sau khi đốt lửa hoặc chứng kiến hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng trong các cụm từ như 'a case of pyromania' (một trường hợp mắc chứng cuồng phóng hỏa) để chỉ một tình trạng bệnh lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyromania'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His pyromania led him to set fire to abandoned buildings.
Chứng cuồng đốt phá của anh ta đã khiến anh ta đốt những tòa nhà bỏ hoang.
Phủ định
She doesn't have pyromania, she just enjoys bonfires.
Cô ấy không mắc chứng cuồng đốt phá, cô ấy chỉ thích đốt lửa trại thôi.
Nghi vấn
What made him realize he was suffering from pyromania?
Điều gì khiến anh ta nhận ra mình đang mắc chứng cuồng đốt phá?
(Vị trí vocab_tab4_inline)