gnarled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gnarled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xù xì, thô ráp, xoắn lại và có nhiều mắt (nút), đặc biệt là do tuổi tác.
Definition (English Meaning)
Rough, twisted, and knotty, especially with age.
Ví dụ Thực tế với 'Gnarled'
-
"The gnarled old oak tree stood proudly in the middle of the field."
"Cây sồi già xù xì đứng hiên ngang giữa cánh đồng."
-
"The gnarled roots of the tree were exposed after the storm."
"Bộ rễ xù xì của cây bị lộ ra sau cơn bão."
-
"The sculptor used a piece of gnarled wood to create the artwork."
"Nhà điêu khắc đã sử dụng một mảnh gỗ xù xì để tạo ra tác phẩm nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gnarled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gnarled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gnarled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gnarled" thường được dùng để mô tả cây cối, đặc biệt là thân cây hoặc cành cây già cỗi, hoặc bàn tay, ngón tay của người già do bệnh tật hoặc tuổi tác. Nó mang ý nghĩa về sự không hoàn hảo, sự trải qua nhiều khó khăn và sự mạnh mẽ tồn tại theo thời gian. So sánh với "twisted", "contorted" và "knotted", "gnarled" nhấn mạnh thêm sự thô ráp và dấu vết của thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gnarled'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy observing the gnarled branches reaching towards the sky.
|
Tôi thích quan sát những cành cây xù xì vươn lên bầu trời. |
| Phủ định |
He avoids touching the gnarled surface of the old tree.
|
Anh ấy tránh chạm vào bề mặt xù xì của cây cổ thụ. |
| Nghi vấn |
Do you mind seeing the gnarled roots exposed after the storm?
|
Bạn có phiền khi thấy những rễ cây xù xì bị lộ ra sau cơn bão không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old tree has a gnarled trunk.
|
Cây cổ thụ có một thân cây xù xì. |
| Phủ định |
The sculptor did not choose the gnarled branch for his artwork.
|
Nhà điêu khắc đã không chọn cành cây xù xì cho tác phẩm nghệ thuật của mình. |
| Nghi vấn |
Did the wind create the gnarled shape of that tree?
|
Có phải gió đã tạo ra hình dạng xù xì của cây đó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the tree's branches are gnarled, we will need a chainsaw to cut them.
|
Nếu cành cây bị xoắn, chúng ta sẽ cần một chiếc cưa máy để cắt chúng. |
| Phủ định |
If you don't prune the rose bush, the stems will become gnarled.
|
Nếu bạn không tỉa cây hoa hồng, thân cây sẽ trở nên xoắn. |
| Nghi vấn |
Will the roots become gnarled if the plant doesn't get enough water?
|
Rễ cây có trở nên xoắn nếu cây không nhận đủ nước không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old, gnarled oak tree was admired by all the villagers.
|
Cây sồi già, xù xì được tất cả dân làng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
The sculptor's hands were not made gnarled by years of working with clay.
|
Bàn tay của nhà điêu khắc không bị chai sạn bởi nhiều năm làm việc với đất sét. |
| Nghi vấn |
Was the surface of the ancient artifact being made gnarled by the effects of time and weather?
|
Liệu bề mặt của cổ vật cổ xưa có đang bị làm cho xù xì bởi tác động của thời gian và thời tiết không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind had been gnarling the branches of the ancient tree for centuries before the storm finally broke it.
|
Gió đã làm cho những cành cây cổ thụ trở nên xù xì trong nhiều thế kỷ trước khi cơn bão cuối cùng quật gãy nó. |
| Phủ định |
The sculptor hadn't been gnarling the wood; he had been carefully smoothing it.
|
Nhà điêu khắc đã không làm cho gỗ trở nên xù xì; anh ấy đã cẩn thận làm mịn nó. |
| Nghi vấn |
Had the roots been gnarling the pavement before the city decided to remove the tree?
|
Phải chăng những rễ cây đã làm cho vỉa hè trở nên xù xì trước khi thành phố quyết định chặt bỏ cây? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old tree's branches were gnarled after years of harsh weather.
|
Những cành cây già cỗi trở nên xù xì sau nhiều năm thời tiết khắc nghiệt. |
| Phủ định |
The sculptor's hands were not gnarled despite his many years of working with stone.
|
Bàn tay của nhà điêu khắc không bị chai sạn mặc dù ông đã làm việc với đá trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Was the forest path gnarled and difficult to traverse?
|
Con đường mòn trong rừng có xù xì và khó đi không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest's gnarled trees created a spooky atmosphere.
|
Những cái cây xù xì của khu rừng tạo ra một bầu không khí ma quái. |
| Phủ định |
The garden's flowers weren't gnarled; they were smooth and vibrant.
|
Những bông hoa trong vườn không hề xù xì; chúng mịn màng và rực rỡ. |
| Nghi vấn |
Was the old woman's walking stick gnarled and twisted?
|
Cây gậy của bà lão có xù xì và xoắn lại không? |