(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gnarled
B2

gnarled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xù xì chai sạn gân guốc dãi dầu sương gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gnarled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xù xì, thô ráp, xoắn lại và có nhiều mắt (nút), đặc biệt là do tuổi tác.

Definition (English Meaning)

Rough, twisted, and knotty, especially with age.

Ví dụ Thực tế với 'Gnarled'

  • "The gnarled old oak tree stood proudly in the middle of the field."

    "Cây sồi già xù xì đứng hiên ngang giữa cánh đồng."

  • "The gnarled roots of the tree were exposed after the storm."

    "Bộ rễ xù xì của cây bị lộ ra sau cơn bão."

  • "The sculptor used a piece of gnarled wood to create the artwork."

    "Nhà điêu khắc đã sử dụng một mảnh gỗ xù xì để tạo ra tác phẩm nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gnarled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gnarled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mịn màng, trơn tru)
unblemished(không tì vết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Gnarled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "gnarled" thường được dùng để mô tả cây cối, đặc biệt là thân cây hoặc cành cây già cỗi, hoặc bàn tay, ngón tay của người già do bệnh tật hoặc tuổi tác. Nó mang ý nghĩa về sự không hoàn hảo, sự trải qua nhiều khó khăn và sự mạnh mẽ tồn tại theo thời gian. So sánh với "twisted", "contorted" và "knotted", "gnarled" nhấn mạnh thêm sự thô ráp và dấu vết của thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gnarled'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy observing the gnarled branches reaching towards the sky.
Tôi thích quan sát những cành cây xù xì vươn lên bầu trời.
Phủ định
He avoids touching the gnarled surface of the old tree.
Anh ấy tránh chạm vào bề mặt xù xì của cây cổ thụ.
Nghi vấn
Do you mind seeing the gnarled roots exposed after the storm?
Bạn có phiền khi thấy những rễ cây xù xì bị lộ ra sau cơn bão không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old tree has a gnarled trunk.
Cây cổ thụ có một thân cây xù xì.
Phủ định
The sculptor did not choose the gnarled branch for his artwork.
Nhà điêu khắc đã không chọn cành cây xù xì cho tác phẩm nghệ thuật của mình.
Nghi vấn
Did the wind create the gnarled shape of that tree?
Có phải gió đã tạo ra hình dạng xù xì của cây đó không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the tree's branches are gnarled, we will need a chainsaw to cut them.
Nếu cành cây bị xoắn, chúng ta sẽ cần một chiếc cưa máy để cắt chúng.
Phủ định
If you don't prune the rose bush, the stems will become gnarled.
Nếu bạn không tỉa cây hoa hồng, thân cây sẽ trở nên xoắn.
Nghi vấn
Will the roots become gnarled if the plant doesn't get enough water?
Rễ cây có trở nên xoắn nếu cây không nhận đủ nước không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old, gnarled oak tree was admired by all the villagers.
Cây sồi già, xù xì được tất cả dân làng ngưỡng mộ.
Phủ định
The sculptor's hands were not made gnarled by years of working with clay.
Bàn tay của nhà điêu khắc không bị chai sạn bởi nhiều năm làm việc với đất sét.
Nghi vấn
Was the surface of the ancient artifact being made gnarled by the effects of time and weather?
Liệu bề mặt của cổ vật cổ xưa có đang bị làm cho xù xì bởi tác động của thời gian và thời tiết không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind had been gnarling the branches of the ancient tree for centuries before the storm finally broke it.
Gió đã làm cho những cành cây cổ thụ trở nên xù xì trong nhiều thế kỷ trước khi cơn bão cuối cùng quật gãy nó.
Phủ định
The sculptor hadn't been gnarling the wood; he had been carefully smoothing it.
Nhà điêu khắc đã không làm cho gỗ trở nên xù xì; anh ấy đã cẩn thận làm mịn nó.
Nghi vấn
Had the roots been gnarling the pavement before the city decided to remove the tree?
Phải chăng những rễ cây đã làm cho vỉa hè trở nên xù xì trước khi thành phố quyết định chặt bỏ cây?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old tree's branches were gnarled after years of harsh weather.
Những cành cây già cỗi trở nên xù xì sau nhiều năm thời tiết khắc nghiệt.
Phủ định
The sculptor's hands were not gnarled despite his many years of working with stone.
Bàn tay của nhà điêu khắc không bị chai sạn mặc dù ông đã làm việc với đá trong nhiều năm.
Nghi vấn
Was the forest path gnarled and difficult to traverse?
Con đường mòn trong rừng có xù xì và khó đi không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest's gnarled trees created a spooky atmosphere.
Những cái cây xù xì của khu rừng tạo ra một bầu không khí ma quái.
Phủ định
The garden's flowers weren't gnarled; they were smooth and vibrant.
Những bông hoa trong vườn không hề xù xì; chúng mịn màng và rực rỡ.
Nghi vấn
Was the old woman's walking stick gnarled and twisted?
Cây gậy của bà lão có xù xì và xoắn lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)