(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obeisance
C1

obeisance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kính cẩn sự tôn kính cúi đầu kính chào nhún gối chào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obeisance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự kính trọng, tôn kính; một cử chỉ thể hiện sự kính trọng, chẳng hạn như cúi chào hoặc nhún gối.

Definition (English Meaning)

deferential respect; a gesture expressing deferential respect, such as a bow or curtsy.

Ví dụ Thực tế với 'Obeisance'

  • "They made obeisance before the altar."

    "Họ kính cẩn trước bàn thờ."

  • "The courtiers showed their obeisance to the emperor."

    "Các quan lại thể hiện sự kính trọng của họ đối với hoàng đế."

  • "The company's success is a testament to their obeisance to quality."

    "Thành công của công ty là minh chứng cho sự tuân thủ chất lượng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obeisance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obeisance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrespect(sự thiếu tôn trọng)
insubordination(sự không phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

ritual(nghi lễ)
ceremony(lễ nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa Nghi lễ

Ghi chú Cách dùng 'Obeisance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obeisance' thường mang sắc thái trang trọng và đôi khi cổ kính, thể hiện sự tôn trọng sâu sắc, thường là đối với người có địa vị cao hơn hoặc đối với các quy tắc, phong tục. Nó khác với 'respect' ở chỗ 'obeisance' nhấn mạnh vào hành động thể hiện sự tôn trọng, trong khi 'respect' có thể chỉ là cảm xúc hoặc suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to before

'obeisance to someone/something' chỉ sự kính trọng dành cho ai/cái gì. Ví dụ: 'They paid obeisance to the queen.' ('obeisance before someone/something' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obeisance'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Showing obeisance to the emperor was customary in ancient times.
Thể hiện sự tôn kính đối với hoàng đế là điều thông thường trong thời cổ đại.
Phủ định
Not showing obeisance to the new leader could be seen as a sign of rebellion.
Việc không thể hiện sự tôn kính đối với nhà lãnh đạo mới có thể bị coi là một dấu hiệu của sự nổi loạn.
Nghi vấn
Is offering obeisance still a common practice in that culture?
Việc tỏ lòng tôn kính có còn là một thông lệ phổ biến trong nền văn hóa đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)