kshatriya
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kshatriya'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của tầng lớp thứ hai trong bốn đẳng cấp Hindu lớn, đẳng cấp võ sĩ.
Definition (English Meaning)
A member of the second of the four great Hindu castes, the military caste.
Ví dụ Thực tế với 'Kshatriya'
-
"The kshatriyas were known for their bravery and martial skills."
"Các kshatriya nổi tiếng vì sự dũng cảm và kỹ năng chiến đấu của họ."
-
"In ancient India, the kshatriyas formed the ruling class."
"Ở Ấn Độ cổ đại, các kshatriya tạo thành tầng lớp thống trị."
-
"Arjuna, a famous hero of the Mahabharata, was a kshatriya."
"Arjuna, một anh hùng nổi tiếng của Mahabharata, là một kshatriya."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kshatriya'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kshatriya
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kshatriya'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'kshatriya' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và tôn giáo để chỉ tầng lớp chiến binh và cai trị trong xã hội Hindu cổ đại. Nó đại diện cho những người có trách nhiệm bảo vệ xã hội, duy trì công lý và quản lý đất đai. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào vai trò của họ như là những người lính và những nhà lãnh đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' is used to indicate belonging or association, e.g., 'a kshatriya of the royal family'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kshatriya'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a kshatriya in the ancient kingdom.
|
Ông ấy là một kshatriya trong vương quốc cổ đại. |
| Phủ định |
She was not a kshatriya, but a member of the priestly class.
|
Cô ấy không phải là một kshatriya, mà là một thành viên của tầng lớp tu sĩ. |
| Nghi vấn |
Were they kshatriyas who fought bravely in the battle?
|
Có phải họ là những kshatriya đã dũng cảm chiến đấu trong trận chiến không? |