brahmin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brahmin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của đẳng cấp cao nhất, đẳng cấp tu sĩ trong Ấn Độ giáo.
Definition (English Meaning)
A member of the highest, priestly class among the Hindus.
Ví dụ Thực tế với 'Brahmin'
-
"The brahmin performed the sacred rituals."
"Vị Bà-la-môn thực hiện các nghi lễ thiêng liêng."
-
"Brahmins traditionally held positions of power and influence in Indian society."
"Theo truyền thống, những người Bà-la-môn nắm giữ các vị trí quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội Ấn Độ."
-
"The brahmin community is known for its emphasis on education and scholarship."
"Cộng đồng Bà-la-môn nổi tiếng với sự chú trọng vào giáo dục và học thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brahmin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brahmin
- Adjective: brahminical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brahmin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brahmin' thường được dùng để chỉ những người thuộc đẳng cấp Bà-la-môn theo hệ thống đẳng cấp (varna) truyền thống của Ấn Độ. Đẳng cấp này có vai trò quan trọng trong việc duy trì và thực hành các nghi lễ tôn giáo, nghiên cứu kinh Veda và truyền dạy kiến thức. Trong bối cảnh xã hội, từ này có thể mang sắc thái trang trọng hoặc lịch sử, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ sự thuộc về một nhóm hoặc đẳng cấp cụ thể (ví dụ: 'a brahmin of the Shukla clan'). ‘among’ được dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò của một người trong một tập thể lớn hơn (ví dụ: 'brahmins among the Hindu community').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brahmin'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of his training, he will have become a brahmin.
|
Đến cuối khóa huấn luyện, anh ấy sẽ trở thành một tu sĩ brahmin. |
| Phủ định |
By the 22nd century, brahminical traditions won't have remained unchanged.
|
Vào thế kỷ 22, các truyền thống của đạo Bà la môn sẽ không còn giữ nguyên như cũ. |
| Nghi vấn |
Will the community have accepted him as a brahmin by then?
|
Đến lúc đó, cộng đồng sẽ chấp nhận anh ta như một tu sĩ brahmin chứ? |