shudra
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shudra'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của đẳng cấp thấp nhất trong bốn đẳng cấp xã hội truyền thống chính (varna) của xã hội Hindu, theo truyền thống là công nhân và người hầu.
Definition (English Meaning)
A member of the lowest of the four major traditional social classes (varnas) of Hindu society, traditionally laborers and servants.
Ví dụ Thực tế với 'Shudra'
-
"Historically, shudras were often relegated to menial tasks and denied access to education."
"Trong lịch sử, những người shudra thường bị đẩy vào những công việc tầm thường và bị từ chối tiếp cận giáo dục."
-
"The shudras were the laboring class in ancient Indian society."
"Shudra là tầng lớp lao động trong xã hội Ấn Độ cổ đại."
-
"Modern scholars study the role of shudras in the evolution of the caste system."
"Các học giả hiện đại nghiên cứu vai trò của shudra trong sự phát triển của hệ thống đẳng cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shudra'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shudra (số ít và số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shudra'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'shudra' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và xã hội học để mô tả hệ thống đẳng cấp Hindu. Việc sử dụng thuật ngữ này có thể gây tranh cãi vì hệ thống đẳng cấp đã gây ra sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng. Trong tiếng Anh hiện đại, nên thận trọng khi sử dụng từ này và cân nhắc sử dụng các thuật ngữ trung lập hơn để mô tả các vấn đề liên quan đến hệ thống đẳng cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’: Shudra *of* a certain village; Chỉ người Shudra đến từ một ngôi làng cụ thể.
‘as’: Referred to *as* a Shudra; Được nhắc đến như một người Shudra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shudra'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.