(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planetary science
C1

planetary science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học hành tinh nghiên cứu hành tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planetary science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về các hành tinh (bao gồm Trái Đất), mặt trăng và các thiên thể khác trong hệ hành tinh, cùng các quá trình hình thành và tác động đến chúng.

Definition (English Meaning)

The scientific study of planets (including Earth), moons, and other planetary bodies, and the processes that form and affect them.

Ví dụ Thực tế với 'Planetary science'

  • "Planetary science seeks to understand the origin and evolution of our solar system."

    "Khoa học hành tinh tìm cách hiểu nguồn gốc và sự tiến hóa của hệ mặt trời của chúng ta."

  • "NASA's planetary science missions have revealed a wealth of information about Mars."

    "Các nhiệm vụ khoa học hành tinh của NASA đã tiết lộ rất nhiều thông tin về sao Hỏa."

  • "Planetary science plays a key role in the search for life beyond Earth."

    "Khoa học hành tinh đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planetary science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planetary science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Khoa học Trái đất

Ghi chú Cách dùng 'Planetary science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Planetary science là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp kiến thức từ nhiều ngành khoa học khác nhau như địa chất học, vật lý học, hóa học, sinh học, và thiên văn học để hiểu rõ hơn về cấu tạo, lịch sử, và tiềm năng của các hành tinh và các thiên thể khác. Nó không chỉ tập trung vào việc mô tả các thiên thể, mà còn tìm hiểu về các quá trình động lực học, hóa học và sinh học đã và đang diễn ra trên các hành tinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planetary science'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will study planetary science at university next year.
Cô ấy sẽ học ngành khoa học hành tinh tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
They are not going to focus on planetary science in their research.
Họ sẽ không tập trung vào khoa học hành tinh trong nghiên cứu của họ.
Nghi vấn
Will he pursue a career in planetary science after graduation?
Liệu anh ấy có theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học hành tinh sau khi tốt nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)