(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eris
C2

eris

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nữ thần Eris nữ thần Bất Hòa nữ thần Xung Đột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eris'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong thần thoại Hy Lạp, Eris là nữ thần của sự bất hòa và xung đột.

Definition (English Meaning)

In Greek mythology, Eris is the Greek goddess of discord and strife.

Ví dụ Thực tế với 'Eris'

  • "The myth of Eris illustrates the destructive power of discord."

    "Thần thoại về Eris minh họa sức mạnh hủy diệt của sự bất hòa."

  • "The goddess Eris was not invited to the wedding, and this caused a great deal of trouble."

    "Nữ thần Eris không được mời đến đám cưới, và điều này đã gây ra rất nhiều rắc rối."

  • "The dwarf planet Eris is named after the goddess of discord."

    "Hành tinh lùn Eris được đặt theo tên của nữ thần bất hòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eris'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eris
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discord(sự bất hòa)
strife(sự xung đột)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmony(sự hòa hợp)
peace(hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Ares(Ares (Thần Chiến tranh))
Nike(Nike (Nữ thần Chiến thắng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thần thoại Hy Lạp

Ghi chú Cách dùng 'Eris'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eris thường được biết đến vì vai trò của mình trong việc gây ra Chiến tranh thành Troy, khi cô ném một quả táo vàng có ghi 'cho người đẹp nhất' vào một bữa tiệc cưới mà cô không được mời. Hành động này đã dẫn đến cuộc tranh cãi giữa Hera, Athena và Aphrodite, cuối cùng dẫn đến phán xét của Paris và Chiến tranh thành Troy. Cái tên 'Eris' còn được dùng để đặt cho một hành tinh lùn trong Hệ Mặt Trời, phản ánh tính chất gây tranh cãi của các khám phá thiên văn học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eris'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)