kuiper belt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kuiper belt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng của hệ mặt trời nằm ngoài quỹ đạo của sao Hải Vương, được cho là chứa nhiều sao chổi, tiểu hành tinh và các thiên thể nhỏ khác chủ yếu làm từ băng.
Definition (English Meaning)
A region of the solar system beyond the orbit of Neptune, believed to contain many comets, asteroids, and other small bodies made largely of ice.
Ví dụ Thực tế với 'Kuiper belt'
-
"The Kuiper Belt is home to many icy objects, including Pluto."
"Vành đai Kuiper là nơi cư trú của nhiều vật thể băng giá, bao gồm cả sao Diêm Vương."
-
"Scientists are studying the Kuiper Belt to learn more about the formation of the solar system."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu Vành đai Kuiper để tìm hiểu thêm về sự hình thành của hệ mặt trời."
-
"New Horizons was the first spacecraft to visit a Kuiper Belt object."
"New Horizons là tàu vũ trụ đầu tiên ghé thăm một thiên thể trong Vành đai Kuiper."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kuiper belt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kuiper belt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kuiper belt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vành đai Kuiper là một khu vực hình đĩa trong hệ mặt trời, kéo dài từ khoảng 30 đến 55 đơn vị thiên văn (AU) từ Mặt Trời. Nó tương tự như Vành đai tiểu hành tinh, nhưng lớn hơn nhiều và chứa đầy các vật thể băng giá. Các vật thể lớn nhất trong Vành đai Kuiper bao gồm Pluto, Eris, Haumea và Makemake, đôi khi được gọi là 'dwarf planets' (hành tinh lùn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the Kuiper Belt**: Dùng để chỉ vị trí nằm bên trong vành đai Kuiper. Ví dụ: 'Pluto is in the Kuiper Belt.' (Sao Diêm Vương nằm trong vành đai Kuiper.)
* **beyond the Kuiper Belt**: Dùng để chỉ vị trí nằm bên ngoài vành đai Kuiper. Ví dụ: 'The Oort cloud is located beyond the Kuiper Belt.' (Đám mây Oort nằm ngoài vành đai Kuiper.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kuiper belt'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we develop better telescopes, we will learn more about the Kuiper Belt.
|
Nếu chúng ta phát triển những kính viễn vọng tốt hơn, chúng ta sẽ học được nhiều hơn về Vành đai Kuiper. |
| Phủ định |
If the Kuiper Belt didn't exist, the gravitational influence on Neptune wouldn't be as significant.
|
Nếu Vành đai Kuiper không tồn tại, ảnh hưởng hấp dẫn lên Sao Hải Vương sẽ không đáng kể như vậy. |
| Nghi vấn |
Will we discover another dwarf planet if we explore more of the Kuiper Belt?
|
Liệu chúng ta có khám phá ra một hành tinh lùn khác nếu chúng ta khám phá thêm về Vành đai Kuiper không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Kuiper Belt is a region beyond Neptune containing icy bodies.
|
Vành đai Kuiper là một khu vực nằm ngoài Hải Vương Tinh chứa các thiên thể băng giá. |
| Phủ định |
The Kuiper Belt is not the only source of comets in our solar system.
|
Vành đai Kuiper không phải là nguồn duy nhất của sao chổi trong hệ mặt trời của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Is the Kuiper Belt considered the edge of our solar system?
|
Vành đai Kuiper có được coi là rìa của hệ mặt trời của chúng ta không? |