l-arginine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'L-arginine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một amino axit bán thiết yếu tham gia vào nhiều quá trình sinh lý khác nhau, bao gồm tổng hợp protein, giãn mạch và chức năng miễn dịch.
Definition (English Meaning)
A conditionally essential amino acid involved in various physiological processes, including protein synthesis, vasodilation, and immune function.
Ví dụ Thực tế với 'L-arginine'
-
"L-arginine is often used as a dietary supplement to enhance athletic performance and improve cardiovascular health."
"L-arginine thường được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống để tăng cường hiệu suất thể thao và cải thiện sức khỏe tim mạch."
-
"Studies have shown that L-arginine can improve blood flow in people with peripheral artery disease."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng L-arginine có thể cải thiện lưu lượng máu ở những người mắc bệnh động mạch ngoại biên."
-
"L-arginine supplementation may be beneficial for individuals with erectile dysfunction."
"Bổ sung L-arginine có thể có lợi cho những người bị rối loạn cương dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'L-arginine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: l-arginine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'L-arginine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
L-arginine là một trong 20 axit amin phổ biến nhất. Nó được coi là 'bán thiết yếu' hoặc 'có điều kiện thiết yếu' vì cơ thể thường có thể sản xuất đủ, nhưng có thể cần bổ sung trong một số điều kiện nhất định như căng thẳng, bệnh tật hoặc tăng trưởng nhanh chóng. Sự khác biệt chính giữa L-arginine và arginine thông thường là L-arginine là dạng hoạt tính sinh học mà cơ thể sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ vai trò của L-arginine trong một quá trình hoặc chức năng cụ thể (ví dụ: 'L-arginine plays a role in wound healing').
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của L-arginine (ví dụ: 'L-arginine is used for improving blood flow').
* **as:** Sử dụng để chỉ chức năng của L-arginine (ví dụ: 'L-arginine acts as a precursor to nitric oxide').
Ngữ pháp ứng dụng với 'L-arginine'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Patients usually consume l-arginine to improve blood flow.
|
Bệnh nhân thường tiêu thụ l-arginine để cải thiện lưu lượng máu. |
| Phủ định |
Not only does l-arginine boost nitric oxide production, but it also enhances protein synthesis.
|
Không chỉ l-arginine tăng cường sản xuất oxit nitric, mà nó còn tăng cường tổng hợp protein. |
| Nghi vấn |
Should you take l-arginine, consult your doctor about potential side effects.
|
Nếu bạn nên dùng l-arginine, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về các tác dụng phụ tiềm ẩn. |