(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ labors
B2

labors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lao động công việc sự cố gắng quá trình sinh nở chuyển dạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc nặng nhọc, lao động vất vả.

Definition (English Meaning)

Hard physical work.

Ví dụ Thực tế với 'Labors'

  • "The labors of the construction workers were evident in the newly built skyscraper."

    "Sự lao động vất vả của những công nhân xây dựng thể hiện rõ trong tòa nhà chọc trời mới xây."

  • "The company is cutting labor costs."

    "Công ty đang cắt giảm chi phí nhân công."

  • "He labored under the illusion that he was indispensable."

    "Anh ta sống trong ảo tưởng rằng mình là không thể thiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Labors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: labor/labour (số nhiều)
  • Verb: labor/labour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rest(nghỉ ngơi)
leisure(thời gian rảnh rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Labors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ công việc đòi hỏi nhiều sức lực và sự cố gắng. Nó có thể đề cập đến một nhiệm vụ cụ thể hoặc một quá trình liên tục. 'Labour' (UK spelling) và 'labor' (US spelling) có thể hoán đổi cho nhau. 'Labour' cũng có thể ám chỉ 'người lao động'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Labor of love': Lao động vì đam mê, không vì tiền bạc.
'Labor in vain': Lao động vô ích, không mang lại kết quả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Labors'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her labors had finally paid off.
Cô ấy nói rằng những nỗ lực của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp.
Phủ định
He told me that he did not labor in the fields anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không còn làm việc vất vả trên đồng ruộng nữa.
Nghi vấn
They asked if the workers were laboring overtime to meet the deadline.
Họ hỏi liệu công nhân có đang làm việc ngoài giờ để kịp thời hạn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)