lahar
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lahar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại dòng bùn hoặc dòng mảnh vụn bao gồm hỗn hợp vật liệu pyroclastic (tàn tích núi lửa), mảnh vụn đá và nước.
Definition (English Meaning)
A type of mudflow or debris flow composed of a slurry of pyroclastic material, rocky debris, and water.
Ví dụ Thực tế với 'Lahar'
-
"The town was devastated by a lahar after the volcano erupted."
"Thị trấn đã bị tàn phá bởi một dòng lahar sau khi núi lửa phun trào."
-
"Lahars are a major hazard associated with many volcanoes."
"Lahars là một mối nguy hiểm lớn liên quan đến nhiều núi lửa."
-
"Scientists monitor volcanoes for signs that could indicate an impending lahar."
"Các nhà khoa học theo dõi núi lửa để tìm các dấu hiệu có thể báo hiệu một dòng lahar sắp xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lahar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lahar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lahar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lahar là một thuật ngữ địa chất cụ thể, chỉ dòng bùn hoặc dòng mảnh vụn có nguồn gốc từ núi lửa. Nó khác với lũ quét thông thường ở thành phần và nguồn gốc. Lahar thường xảy ra sau các vụ phun trào núi lửa do tuyết tan, mưa lớn trên tro bụi núi lửa hoặc sự vỡ của các hồ chứa nước hình thành từ hoạt động núi lửa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ thành phần cấu tạo của lahar (e.g., a lahar of ash and rock). * **from:** Dùng để chỉ nguồn gốc của lahar (e.g., a lahar from Mount St. Helens). * **after:** Dùng để chỉ thời điểm xảy ra lahar sau một sự kiện (e.g., a lahar after a volcanic eruption).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lahar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.