(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lahar
C1

lahar

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dòng bùn núi lửa dòng lahar
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lahar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại dòng bùn hoặc dòng mảnh vụn bao gồm hỗn hợp vật liệu pyroclastic (tàn tích núi lửa), mảnh vụn đá và nước.

Definition (English Meaning)

A type of mudflow or debris flow composed of a slurry of pyroclastic material, rocky debris, and water.

Ví dụ Thực tế với 'Lahar'

  • "The town was devastated by a lahar after the volcano erupted."

    "Thị trấn đã bị tàn phá bởi một dòng lahar sau khi núi lửa phun trào."

  • "Lahars are a major hazard associated with many volcanoes."

    "Lahars là một mối nguy hiểm lớn liên quan đến nhiều núi lửa."

  • "Scientists monitor volcanoes for signs that could indicate an impending lahar."

    "Các nhà khoa học theo dõi núi lửa để tìm các dấu hiệu có thể báo hiệu một dòng lahar sắp xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lahar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lahar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

volcanic mudflow(dòng bùn núi lửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pyroclastic flow(dòng pyroclastic (dòng vật chất nóng chảy núi lửa))
volcanic eruption(vụ phun trào núi lửa)
mudflow(dòng bùn)
debris flow(dòng mảnh vụn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học về núi lửa

Ghi chú Cách dùng 'Lahar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lahar là một thuật ngữ địa chất cụ thể, chỉ dòng bùn hoặc dòng mảnh vụn có nguồn gốc từ núi lửa. Nó khác với lũ quét thông thường ở thành phần và nguồn gốc. Lahar thường xảy ra sau các vụ phun trào núi lửa do tuyết tan, mưa lớn trên tro bụi núi lửa hoặc sự vỡ của các hồ chứa nước hình thành từ hoạt động núi lửa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from after

* **of:** Dùng để chỉ thành phần cấu tạo của lahar (e.g., a lahar of ash and rock). * **from:** Dùng để chỉ nguồn gốc của lahar (e.g., a lahar from Mount St. Helens). * **after:** Dùng để chỉ thời điểm xảy ra lahar sau một sự kiện (e.g., a lahar after a volcanic eruption).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lahar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)