volcanic eruption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volcanic eruption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phun trào núi lửa, hiện tượng núi lửa phun ra dung nham, tro, đá và khí.
Definition (English Meaning)
An occurrence in which a volcano ejects lava, ash, rock, and gases.
Ví dụ Thực tế với 'Volcanic eruption'
-
"The volcanic eruption caused widespread destruction."
"Sự phun trào núi lửa đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng."
-
"Scientists are monitoring the volcano for signs of another eruption."
"Các nhà khoa học đang theo dõi ngọn núi lửa để tìm dấu hiệu của một vụ phun trào khác."
-
"The volcanic eruption sent a plume of ash high into the atmosphere."
"Vụ phun trào núi lửa đã đẩy một cột tro cao vào khí quyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volcanic eruption'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volcanic eruption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một sự kiện tự nhiên mạnh mẽ và đôi khi tàn khốc. 'Volcanic' xác định loại phun trào, liên quan đến núi lửa. 'Eruption' là hành động hoặc sự kiện phun trào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được dùng để mô tả bản chất của sự phun trào (ví dụ: 'an eruption of lava'). ‘From’ thường dùng để chỉ nguồn gốc của sự phun trào (ví dụ: 'eruption from a volcano').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volcanic eruption'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a volcano erupts, lava flows down its slopes.
|
Nếu một ngọn núi lửa phun trào, dung nham chảy xuống các sườn dốc của nó. |
| Phủ định |
When there is no significant tectonic activity, volcanic eruptions do not occur.
|
Khi không có hoạt động kiến tạo quan trọng nào, sự phun trào núi lửa không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If a volcano shows increased seismic activity, does the geological survey issue a warning?
|
Nếu một ngọn núi lửa cho thấy hoạt động địa chấn gia tăng, liệu cơ quan khảo sát địa chất có đưa ra cảnh báo không? |