debris flow
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debris flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối di chuyển gồm bùn lỏng, cát, đất, đá, nước và không khí di chuyển xuống dốc dưới tác động của trọng lực.
Definition (English Meaning)
A moving mass of loose mud, sand, soil, rock, water, and air that travels down a slope under the influence of gravity.
Ví dụ Thực tế với 'Debris flow'
-
"The debris flow destroyed several homes and blocked the highway."
"Dòng lũ bùn đã phá hủy nhiều ngôi nhà và chặn đường cao tốc."
-
"Debris flows are a common hazard in mountainous areas after heavy rainfall."
"Lũ bùn là một mối nguy hiểm phổ biến ở các vùng núi sau những trận mưa lớn."
-
"Scientists are studying the causes and effects of debris flows to better predict and mitigate their impact."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguyên nhân và ảnh hưởng của lũ bùn để dự đoán và giảm thiểu tác động của chúng tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debris flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debris flow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debris flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Debris flow là một loại hình lũ quét đặc biệt nguy hiểm vì chứa một lượng lớn vật chất rắn. Nó khác với lũ quét thông thường ở chỗ có nồng độ trầm tích cao hơn nhiều, tạo ra một dòng chảy dày đặc, mạnh mẽ có thể cuốn trôi hoặc chôn vùi mọi thứ trên đường đi. Phân biệt với 'mudflow' (dòng bùn) ở chỗ debris flow chứa nhiều kích cỡ vật chất, từ hạt mịn đến tảng đá lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ thành phần cấu tạo (a debris flow of mud and rocks). 'in' có thể được dùng để chỉ khu vực hoặc địa điểm xảy ra (debris flows in mountainous regions). 'on' có thể dùng khi đề cập đến tác động lên một bề mặt (the impact of debris flow on infrastructure).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debris flow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.