laicization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laicization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thế tục hóa; loại bỏ hoặc giảm thiểu ảnh hưởng hoặc sự kiểm soát của tôn giáo.
Definition (English Meaning)
The process of making something secular; removing or reducing religious influence or control.
Ví dụ Thực tế với 'Laicization'
-
"The laicization of the education system aimed to create a more inclusive environment for students of all backgrounds."
"Quá trình thế tục hóa hệ thống giáo dục nhằm mục đích tạo ra một môi trường hòa nhập hơn cho học sinh từ mọi hoàn cảnh."
-
"The government implemented a policy of laicization to ensure the neutrality of public institutions."
"Chính phủ đã thực hiện một chính sách thế tục hóa để đảm bảo tính trung lập của các tổ chức công."
-
"The laicization of society is a complex process with both positive and negative consequences."
"Sự thế tục hóa xã hội là một quá trình phức tạp với cả những hậu quả tích cực và tiêu cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laicization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laicization
- Adjective: laicized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laicization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laicization thường liên quan đến việc chuyển đổi các thể chế, chính sách hoặc phong tục từ chỗ chịu ảnh hưởng của tôn giáo sang chỗ thế tục, phi tôn giáo. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh các quốc gia, chính phủ hoặc hệ thống giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Laicization *of* thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực bị thế tục hóa. Ví dụ: laicization of education (thế tục hóa giáo dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laicization'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school system was laicized by the new government.
|
Hệ thống trường học đã được thế tục hóa bởi chính phủ mới. |
| Phủ định |
That country's constitution has not been laicized completely.
|
Hiến pháp của quốc gia đó chưa được thế tục hóa hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the public education system be laicized in the future?
|
Liệu hệ thống giáo dục công lập có được thế tục hóa trong tương lai không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, the government will have laicized the education system.
|
Đến năm 2030, chính phủ sẽ đã thế tục hóa hệ thống giáo dục. |
| Phủ định |
By the end of the century, historians predict that many European countries won't have laicized their constitutions completely.
|
Đến cuối thế kỷ, các nhà sử học dự đoán rằng nhiều nước châu Âu sẽ chưa thế tục hóa hoàn toàn hiến pháp của họ. |
| Nghi vấn |
Will the organization have laicized its internal policies by the next general meeting?
|
Liệu tổ chức có thế tục hóa các chính sách nội bộ của mình trước cuộc họp đại hội đồng tiếp theo không? |