(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laissez-faire approach
C1

laissez-faire approach

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa tự do chính sách không can thiệp phương pháp tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laissez-faire approach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính sách hoặc thái độ để mọi thứ tự diễn ra theo cách của chúng, mà không can thiệp.

Definition (English Meaning)

A policy or attitude of letting things take their own course, without interfering.

Ví dụ Thực tế với 'Laissez-faire approach'

  • "The company adopted a laissez-faire approach to employee training."

    "Công ty áp dụng một cách tiếp cận tự do đối với việc đào tạo nhân viên."

  • "The government's laissez-faire policy led to economic instability."

    "Chính sách tự do của chính phủ đã dẫn đến sự bất ổn kinh tế."

  • "Some argue that a laissez-faire approach is the best way to foster innovation."

    "Một số người cho rằng cách tiếp cận tự do là cách tốt nhất để thúc đẩy sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laissez-faire approach'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-interference(không can thiệp)
hands-off(không can thiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

free market(thị trường tự do)
deregulation(bãi bỏ quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Laissez-faire approach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'laissez-faire' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa đen là 'hãy để làm' hoặc 'hãy để yên'. Trong kinh tế học, nó đề cập đến một hệ thống mà chính phủ can thiệp tối thiểu vào các vấn đề kinh tế. Trong quản lý, nó chỉ phong cách lãnh đạo mà người lãnh đạo cho phép nhân viên tự do hành động và đưa ra quyết định. Cần phân biệt 'laissez-faire' với 'negligence' (sự cẩu thả) vì 'laissez-faire' vẫn ngụ ý sự giám sát gián tiếp hoặc sẵn sàng can thiệp nếu cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực áp dụng ('laissez-faire in economics'). 'with' có thể dùng để mô tả hành động ('dealing with a situation with a laissez-faire approach').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laissez-faire approach'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Implementing a laissez-faire approach is often seen as a risky strategy in tightly regulated industries.
Việc thực hiện một cách tiếp cận laissez-faire thường được xem là một chiến lược rủi ro trong các ngành công nghiệp được quản lý chặt chẽ.
Phủ định
I don't recommend adopting a completely laissez-faire attitude when managing a team; some guidance is necessary.
Tôi không khuyên bạn nên áp dụng một thái độ hoàn toàn laissez-faire khi quản lý một nhóm; một số hướng dẫn là cần thiết.
Nghi vấn
Is adopting a laissez-faire strategy the best way to foster innovation within the company?
Liệu việc áp dụng một chiến lược laissez-faire có phải là cách tốt nhất để thúc đẩy sự đổi mới trong công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)