laissez-faire development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laissez-faire development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát triển diễn ra mà không có sự can thiệp hoặc điều chỉnh đáng kể, thường ngụ ý một cách tiếp cận 'bàn tay buông' (không can thiệp) từ các cơ quan quản lý hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
Development that occurs without significant intervention or regulation, often implying a hands-off approach by governing bodies or organizations.
Ví dụ Thực tế với 'Laissez-faire development'
-
"The city's laissez-faire development policies led to rapid but uneven growth."
"Các chính sách phát triển laissez-faire của thành phố đã dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng nhưng không đồng đều."
-
"The laissez-faire development of the internet has fostered innovation but also created challenges in content moderation."
"Sự phát triển laissez-faire của internet đã thúc đẩy sự đổi mới nhưng cũng tạo ra những thách thức trong việc kiểm duyệt nội dung."
-
"Some argue that laissez-faire development is the best way to promote economic growth."
"Một số người cho rằng phát triển laissez-faire là cách tốt nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laissez-faire development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laissez-faire development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'laissez-faire' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa đen là 'hãy để yên' hoặc 'hãy để làm'. Trong bối cảnh phát triển, nó ám chỉ một hệ thống nơi các lực lượng tự nhiên hoặc thị trường được phép vận hành mà không bị hạn chế hoặc kiểm soát quá mức. Điều này có thể dẫn đến cả kết quả tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể. So sánh với 'regulated development' (phát triển được điều chỉnh) để thấy sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả bản chất hoặc tính chất của sự phát triển. Ví dụ: 'laissez-faire development of the housing market' (sự phát triển laissez-faire của thị trường nhà ở).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laissez-faire development'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's laissez-faire development approach led to rapid economic growth.
|
Cách tiếp cận phát triển theo kiểu tự do kinh tế của chính phủ đã dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. |
| Phủ định |
The city's laissez-faire development policy didn't adequately address environmental concerns.
|
Chính sách phát triển tự do kinh tế của thành phố đã không giải quyết đầy đủ các mối quan tâm về môi trường. |
| Nghi vấn |
Does the country's laissez-faire development strategy prioritize short-term profits over long-term sustainability?
|
Liệu chiến lược phát triển kinh tế tự do của quốc gia có ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn sự bền vững dài hạn không? |