(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lake wobegon effect
C1

lake wobegon effect

noun

Nghĩa tiếng Việt

ảo tưởng vượt trội tự đánh giá quá cao hội chứng Lake Wobegon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lake wobegon effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên kiến nhận thức, trong đó mọi người có xu hướng đánh giá quá cao khả năng và phẩm chất của bản thân so với người khác, tin rằng mình giỏi hơn mức trung bình, ngay cả khi bằng chứng khách quan cho thấy điều ngược lại.

Definition (English Meaning)

A cognitive bias where people tend to overestimate their abilities and qualities in comparison to others, believing themselves to be above average, even when objective evidence suggests otherwise.

Ví dụ Thực tế với 'Lake wobegon effect'

  • "The Lake Wobegon effect can lead to overconfidence and poor decision-making."

    "Hiệu ứng Lake Wobegon có thể dẫn đến sự tự tin thái quá và đưa ra các quyết định sai lầm."

  • "Many drivers believe they are above-average drivers, a clear example of the Lake Wobegon effect."

    "Nhiều người lái xe tin rằng họ là những người lái xe giỏi hơn mức trung bình, một ví dụ rõ ràng về hiệu ứng Lake Wobegon."

  • "When students overestimate their performance on a test, they are exhibiting the Lake Wobegon effect."

    "Khi sinh viên đánh giá quá cao kết quả bài kiểm tra của mình, họ đang thể hiện hiệu ứng Lake Wobegon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lake wobegon effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lake wobegon effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Lake wobegon effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu ứng Lake Wobegon (hay còn gọi là hiệu ứng trên trung bình, ảo tưởng ưu việt) thường xuất hiện trong các đánh giá chủ quan về kỹ năng, trí thông minh, hoặc phẩm chất đạo đức. Nó không ám chỉ một sự dối trá có ý thức, mà là một sự tự tin thái quá và một sự so sánh không chính xác với những người khác. Nó khác với 'Dunning-Kruger effect' (hiệu ứng Dunning-Kruger), trong đó những người kém năng lực lại đánh giá cao năng lực của mình, còn những người có năng lực thực sự lại đánh giá thấp bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Với 'in', thường dùng để chỉ phạm vi áp dụng của hiệu ứng (ví dụ: 'The Lake Wobegon effect in self-assessments'). Với 'on', thường dùng để chỉ ảnh hưởng của hiệu ứng lên một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'The Lake Wobegon effect on investment decisions').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lake wobegon effect'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the lake wobegon effect is so strong in that classroom; every student thinks they are above average.
Ồ, hiệu ứng Lake Wobegon mạnh mẽ đến mức ở lớp học đó, mọi học sinh đều nghĩ mình giỏi hơn mức trung bình.
Phủ định
Alas, even with the lake wobegon effect, not everyone can be truly exceptional.
Than ôi, ngay cả với hiệu ứng Lake Wobegon, không phải ai cũng có thể thực sự xuất sắc.
Nghi vấn
Gosh, is the lake wobegon effect influencing their self-assessment, making them overestimate their abilities?
Trời ơi, liệu hiệu ứng Lake Wobegon có đang ảnh hưởng đến sự tự đánh giá của họ, khiến họ đánh giá quá cao khả năng của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)