overconfidence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overconfidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự tin thái quá, tin tưởng quá mức vào khả năng của bản thân; sự kiêu ngạo bắt nguồn từ cảm giác tự tôn về năng lực bị thổi phồng.
Definition (English Meaning)
Excessive confidence or belief in one's own abilities; arrogance stemming from an inflated sense of competence.
Ví dụ Thực tế với 'Overconfidence'
-
"His overconfidence led him to make a series of poor decisions."
"Sự tự tin thái quá đã khiến anh ta đưa ra một loạt các quyết định tồi tệ."
-
"Overconfidence can be a dangerous trait in a leader."
"Sự tự tin thái quá có thể là một đặc điểm nguy hiểm ở một nhà lãnh đạo."
-
"The company's overconfidence in its market position led to its downfall."
"Sự tự tin thái quá của công ty vào vị thế thị trường của mình đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overconfidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overconfidence
- Adjective: overconfident
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overconfidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overconfidence ngụ ý một mức độ tự tin vượt quá giới hạn hợp lý, thường dẫn đến những quyết định sai lầm hoặc hành động dại dột. Nó khác với 'confidence' (sự tự tin) ở mức độ và tính thực tế. Trong khi 'confidence' là một đức tính tốt, 'overconfidence' lại là một sai sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overconfidence in' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự tự tin thái quá hướng đến. Ví dụ: Overconfidence in one's investment strategy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overconfidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.