(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overconfidence
C1

overconfidence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tự tin thái quá tự tin quá mức tự kiêu kiêu ngạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overconfidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tự tin thái quá, tin tưởng quá mức vào khả năng của bản thân; sự kiêu ngạo bắt nguồn từ cảm giác tự tôn về năng lực bị thổi phồng.

Definition (English Meaning)

Excessive confidence or belief in one's own abilities; arrogance stemming from an inflated sense of competence.

Ví dụ Thực tế với 'Overconfidence'

  • "His overconfidence led him to make a series of poor decisions."

    "Sự tự tin thái quá đã khiến anh ta đưa ra một loạt các quyết định tồi tệ."

  • "Overconfidence can be a dangerous trait in a leader."

    "Sự tự tin thái quá có thể là một đặc điểm nguy hiểm ở một nhà lãnh đạo."

  • "The company's overconfidence in its market position led to its downfall."

    "Sự tự tin thái quá của công ty vào vị thế thị trường của mình đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overconfidence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overconfidence
  • Adjective: overconfident
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

underconfidence(sự thiếu tự tin)
diffidence(tính rụt rè) humility(sự khiêm tốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quản trị kinh doanh Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Overconfidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overconfidence ngụ ý một mức độ tự tin vượt quá giới hạn hợp lý, thường dẫn đến những quyết định sai lầm hoặc hành động dại dột. Nó khác với 'confidence' (sự tự tin) ở mức độ và tính thực tế. Trong khi 'confidence' là một đức tính tốt, 'overconfidence' lại là một sai sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Overconfidence in' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự tự tin thái quá hướng đến. Ví dụ: Overconfidence in one's investment strategy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overconfidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)