landed gentry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landed gentry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng lớp quý tộc địa chủ ở Anh, bao gồm những người sở hữu đất đai rộng lớn và có thể sống hoàn toàn nhờ thu nhập cho thuê đất, hoặc ít nhất có một điền trang ở nông thôn đóng góp đáng kể vào thu nhập của họ.
Definition (English Meaning)
A social class in Britain consisting of landowners who could live entirely from rental income, or at least had a country estate that contributed significantly to their income.
Ví dụ Thực tế với 'Landed gentry'
-
"The landed gentry played a significant role in the local politics of 18th-century England."
"Tầng lớp quý tộc địa chủ đóng một vai trò quan trọng trong chính trị địa phương ở nước Anh thế kỷ 18."
-
"Many members of the landed gentry served as justices of the peace."
"Nhiều thành viên của tầng lớp quý tộc địa chủ làm thẩm phán hòa giải."
-
"The landed gentry's power declined with the rise of industrialization."
"Quyền lực của tầng lớp quý tộc địa chủ suy giảm cùng với sự trỗi dậy của công nghiệp hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landed gentry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landed gentry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landed gentry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'landed gentry' chỉ một tầng lớp xã hội cụ thể trong lịch sử nước Anh. Họ khác với giới quý tộc (nobility) vì họ không có tước vị (như công tước, bá tước, v.v.) được phong bởi hoàng gia, dù rằng một số gia đình 'landed gentry' rất giàu có và có ảnh hưởng lớn. Họ cũng khác với nông dân thông thường vì sở hữu đất đai rộng lớn hơn nhiều và thường thuê người làm việc trên đất của mình. Thu nhập của họ đến từ việc cho thuê đất, hoặc từ sản xuất nông nghiệp trên quy mô lớn. 'Landed gentry' thường có vai trò quan trọng trong chính quyền địa phương và có ảnh hưởng đến chính trị quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landed gentry'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the landed gentry really knew how to throw a party!
|
Chà, giới quý tộc địa chủ thật sự biết cách tổ chức một bữa tiệc! |
| Phủ định |
Alas, the problems of the landed gentry are not my concern.
|
Than ôi, những vấn đề của giới quý tộc địa chủ không phải là mối quan tâm của tôi. |
| Nghi vấn |
My goodness, did you know that he's descended from the landed gentry?
|
Trời ơi, bạn có biết rằng anh ấy là hậu duệ của giới quý tộc địa chủ không? |