peasantry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peasantry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai cấp nông dân, thường được xem xét một cách tập thể.
Definition (English Meaning)
The class of peasants, typically considered collectively.
Ví dụ Thực tế với 'Peasantry'
-
"The reforms aimed to improve the living conditions of the peasantry."
"Các cuộc cải cách nhằm mục đích cải thiện điều kiện sống của tầng lớp nông dân."
-
"Historically, the peasantry has been subject to exploitation."
"Trong lịch sử, tầng lớp nông dân đã phải chịu sự bóc lột."
-
"The rise of industrialization led to a decline in the peasantry."
"Sự trỗi dậy của công nghiệp hóa dẫn đến sự suy giảm của tầng lớp nông dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peasantry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peasantry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peasantry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peasantry' thường mang sắc thái lịch sử, liên quan đến các xã hội nông nghiệp truyền thống, đặc biệt là ở châu Âu và châu Á. Nó thường gợi ý về một tầng lớp xã hội thấp kém, có ít quyền lực và địa vị xã hội. So với 'farmers', 'peasantry' có tính tập thể và lịch sử hơn, trong khi 'farmers' chỉ đơn giản đề cập đến những người trồng trọt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Among the peasantry’: chỉ ra một nhóm người nằm trong giai cấp nông dân. ‘Of the peasantry’: thuộc về giai cấp nông dân. ‘In the peasantry’: nằm trong giai cấp nông dân (thường chỉ sự nghiệp hoặc vị trí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peasantry'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peasantry, who worked tirelessly on the land, were often exploited by the landowners.
|
Những người nông dân, những người làm việc không mệt mỏi trên đất đai, thường bị các địa chủ bóc lột. |
| Phủ định |
The peasantry, whose lives were dictated by the seasons, did not have access to education.
|
Những người nông dân, những người có cuộc sống bị chi phối bởi các mùa, không được tiếp cận với giáo dục. |
| Nghi vấn |
Was it the peasantry, who formed the backbone of the agricultural economy, that suffered the most during the famine?
|
Có phải là những người nông dân, những người tạo thành xương sống của nền kinh tế nông nghiệp, là những người chịu đựng nhiều nhất trong nạn đói không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a king, I would ensure the peasantry had access to education.
|
Nếu tôi là một vị vua, tôi sẽ đảm bảo tầng lớp nông dân được tiếp cận với giáo dục. |
| Phủ định |
If there weren't a strong peasantry, the economy wouldn't be stable.
|
Nếu không có một tầng lớp nông dân vững mạnh, nền kinh tế sẽ không ổn định. |
| Nghi vấn |
Would society be more equitable if the peasantry had more political power?
|
Liệu xã hội có công bằng hơn nếu tầng lớp nông dân có nhiều quyền lực chính trị hơn không? |