(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landlessness
C1

landlessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không có đất sự mất đất tình trạng vô sản (liên quan đến đất đai)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có đất đai, đặc biệt là đất nông nghiệp hoặc tài sản.

Definition (English Meaning)

The state of being without land, especially agricultural land or property.

Ví dụ Thực tế với 'Landlessness'

  • "Landlessness is a major cause of poverty in many developing countries."

    "Tình trạng không có đất là một nguyên nhân chính gây ra nghèo đói ở nhiều nước đang phát triển."

  • "The government is trying to address the problem of landlessness among farmers."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề không có đất đai trong số những người nông dân."

  • "Landlessness can lead to social unrest and instability."

    "Tình trạng không có đất có thể dẫn đến bất ổn xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: landlessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

agrarian reform(cải cách ruộng đất)
rural poverty(nghèo đói nông thôn)
inequality(bất bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Landlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'landlessness' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghèo đói, bất bình đẳng xã hội và chính sách đất đai. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất, dẫn đến tình trạng dễ bị tổn thương và thiếu an ninh kinh tế cho những người bị ảnh hưởng. Khái niệm này thường liên quan đến các vấn đề lịch sử như chiếm hữu đất đai và phân phối đất đai không công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Landlessness of': Diễn tả tình trạng không có đất của một nhóm người hoặc một khu vực cụ thể. Ví dụ: The landlessness of the rural poor is a major concern.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landlessness'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government had addressed landlessness more effectively in the past.
Tôi ước chính phủ đã giải quyết tình trạng không có đất một cách hiệu quả hơn trong quá khứ.
Phủ định
If only more people weren't facing landlessness due to the new policies.
Giá mà không có nhiều người phải đối mặt với tình trạng không có đất do các chính sách mới.
Nghi vấn
I wish I could understand why the landlessness rate is so high?
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao tỷ lệ không có đất lại cao như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)