land tenure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land tenure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền chiếm hữu đất đai; cách thức đất đai được nắm giữ hoặc sở hữu.
Definition (English Meaning)
The right to hold land; the way in which land is held or owned.
Ví dụ Thực tế với 'Land tenure'
-
"Secure land tenure is essential for sustainable development."
"Quyền sử dụng đất an toàn là rất cần thiết cho sự phát triển bền vững."
-
"The government is working to improve land tenure security for farmers."
"Chính phủ đang nỗ lực cải thiện an ninh quyền sử dụng đất cho nông dân."
-
"Traditional land tenure systems are often complex and based on customary law."
"Các hệ thống quyền sử dụng đất truyền thống thường phức tạp và dựa trên luật tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Land tenure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: land tenure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Land tenure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'land tenure' đề cập đến hệ thống các quy tắc, luật lệ và tập quán xác định cách thức mà người dân có thể tiếp cận, sử dụng và chuyển nhượng đất đai. Nó bao gồm các hình thức sở hữu khác nhau, từ sở hữu tư nhân đến sở hữu công cộng, và các quyền lợi khác nhau liên quan đến đất đai, chẳng hạn như quyền sử dụng, quyền cho thuê, quyền thế chấp, và quyền thừa kế. 'Land tenure' quan trọng vì nó ảnh hưởng đến an ninh lương thực, phát triển kinh tế, và công bằng xã hội. Thiếu an ninh quyền sử dụng đất có thể dẫn đến xung đột, nghèo đói, và suy thoái môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Land tenure of [vùng đất]' chỉ hệ thống quyền sử dụng đất cụ thể của vùng đất đó. 'Land tenure in [quốc gia]' chỉ hệ thống quyền sử dụng đất trong một quốc gia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Land tenure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.