landownership
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landownership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền sở hữu đất đai; tình trạng sở hữu đất đai; chế độ sở hữu đất đai.
Definition (English Meaning)
The state, fact, or right of owning land.
Ví dụ Thực tế với 'Landownership'
-
"The new law significantly affected landownership in rural areas."
"Luật mới ảnh hưởng đáng kể đến quyền sở hữu đất đai ở khu vực nông thôn."
-
"Changes in landownership patterns have led to social and economic shifts."
"Những thay đổi trong mô hình sở hữu đất đai đã dẫn đến những thay đổi về kinh tế và xã hội."
-
"Secure landownership is crucial for sustainable development."
"Quyền sở hữu đất đai an toàn là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landownership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landownership
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landownership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'landownership' đề cập đến quyền hợp pháp và sự kiểm soát đối với đất đai. Nó bao hàm quyền sử dụng, khai thác, chuyển nhượng, và loại trừ những người khác khỏi việc sử dụng đất đó. Khác với 'tenancy' (thuê đất), 'landownership' thể hiện quyền sở hữu tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Landownership of': sở hữu đất đai của ai/cái gì; 'Landownership in': sở hữu đất đai ở đâu (vùng, quốc gia). Ví dụ: 'Landownership of agricultural land' (Sở hữu đất nông nghiệp); 'Landownership in Vietnam' (Sở hữu đất đai ở Việt Nam).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landownership'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Landownership is a significant factor in rural economic development.
|
Quyền sở hữu đất đai là một yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn. |
| Phủ định |
Landownership isn't always equitable across all segments of society.
|
Quyền sở hữu đất đai không phải lúc nào cũng công bằng giữa các tầng lớp xã hội. |
| Nghi vấn |
Is landownership concentrated in the hands of a few wealthy individuals in that region?
|
Quyền sở hữu đất đai có tập trung trong tay một vài cá nhân giàu có ở khu vực đó không? |