agrarian reform
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agrarian reform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái phân phối đất nông nghiệp, thường là từ những chủ đất lớn cho những người nông dân không có đất hoặc có ít đất.
Definition (English Meaning)
The redistribution of agricultural land, typically from large landowners to landless or small farmers.
Ví dụ Thực tế với 'Agrarian reform'
-
"The government implemented agrarian reform to address land inequality."
"Chính phủ đã thực hiện cải cách ruộng đất để giải quyết tình trạng bất bình đẳng đất đai."
-
"Agrarian reform is a complex process with significant social and economic consequences."
"Cải cách ruộng đất là một quá trình phức tạp với những hậu quả kinh tế và xã hội đáng kể."
-
"Many countries have attempted agrarian reform with varying degrees of success."
"Nhiều quốc gia đã cố gắng cải cách ruộng đất với mức độ thành công khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agrarian reform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agrarian reform
- Adjective: agrarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agrarian reform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế, đặc biệt là khi thảo luận về các chính sách nhằm giảm nghèo đói và bất bình đẳng ở nông thôn. Nó nhấn mạnh sự thay đổi cơ cấu quyền sở hữu đất đai để mang lại lợi ích cho những người nông dân nghèo khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Agrarian reform of [country/region]’ chỉ ra chương trình cải cách ruộng đất cụ thể ở một khu vực. ‘Agrarian reform in [sector/aspect]’ đề cập đến khía cạnh cụ thể của cải cách, ví dụ như 'agrarian reform in land tenure'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agrarian reform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.