(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mainland
B2

mainland

noun

Nghĩa tiếng Việt

đất liền lục địa (khi so sánh với đảo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mainland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần đất liền chính của một quốc gia hoặc lục địa, không bao gồm các hòn đảo.

Definition (English Meaning)

The main part of a country or continent, not including islands.

Ví dụ Thực tế với 'Mainland'

  • "Most of the country's population lives on the mainland."

    "Phần lớn dân số của quốc gia sống ở đất liền."

  • "Hong Kong is connected to the Chinese mainland."

    "Hồng Kông được kết nối với đất liền Trung Quốc."

  • "The prices on the mainland are generally lower than on the islands."

    "Giá cả ở đất liền thường thấp hơn so với trên các hòn đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mainland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mainland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

continent(lục địa)
main territory(lãnh thổ chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Mainland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mainland' thường được sử dụng để phân biệt khu vực chính của một quốc gia hoặc lục địa với các vùng lãnh thổ hải đảo, hải ngoại hoặc các khu vực xa xôi khác. Nó nhấn mạnh sự liền mạch về mặt địa lý và thường mang ý nghĩa trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

‘To the mainland’ chỉ hướng di chuyển về phía đất liền chính. Ví dụ: ‘They traveled to the mainland for better opportunities.’ ‘From the mainland’ chỉ hướng di chuyển ra khỏi đất liền chính. Ví dụ: ‘Supplies were shipped from the mainland to the island.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mainland'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mainland, where most of the population lives, is often more developed than the islands.
Đất liền, nơi phần lớn dân số sinh sống, thường phát triển hơn các hòn đảo.
Phủ định
That island, which is far from the mainland, doesn't have the same resources.
Hòn đảo đó, nơi cách xa đất liền, không có nguồn lực tương tự.
Nghi vấn
Is this the mainland, where the capital city is located?
Đây có phải là đất liền, nơi thủ đô được đặt?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mainland was reached by the explorers after a long journey.
Đất liền đã được các nhà thám hiểm đặt chân đến sau một hành trình dài.
Phủ định
The mainland was not affected by the storm's initial impact.
Đất liền không bị ảnh hưởng bởi tác động ban đầu của cơn bão.
Nghi vấn
Was the mainland heavily fortified against invasion?
Đất liền có được phòng thủ kiên cố để chống lại sự xâm lược không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have always considered the mainland their home.
Họ luôn coi đất liền là nhà của mình.
Phủ định
She hasn't visited the mainland before.
Cô ấy chưa từng đến thăm đất liền trước đây.
Nghi vấn
Has he ever lived on the mainland?
Anh ấy đã từng sống ở đất liền chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mainland's resources are vital for the island's economy.
Tài nguyên của đất liền rất quan trọng đối với nền kinh tế của hòn đảo.
Phủ định
The mainland's influence isn't always welcomed by the locals.
Ảnh hưởng của đất liền không phải lúc nào cũng được người dân địa phương hoan nghênh.
Nghi vấn
Is the mainland's government providing enough support to the coastal regions?
Chính phủ đất liền có cung cấp đủ hỗ trợ cho các vùng ven biển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)