(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ language contact
C1

language contact

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếp xúc ngôn ngữ sự giao thoa ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Language contact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tương tác giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ hoặc phương ngữ.

Definition (English Meaning)

The interaction between two or more languages or dialects.

Ví dụ Thực tế với 'Language contact'

  • "Language contact can lead to linguistic changes in both languages involved."

    "Sự tiếp xúc ngôn ngữ có thể dẫn đến những thay đổi ngôn ngữ ở cả hai ngôn ngữ liên quan."

  • "The extensive language contact in Singapore has resulted in Singlish."

    "Sự tiếp xúc ngôn ngữ rộng rãi ở Singapore đã tạo ra tiếng Singlish."

  • "Language contact is a key factor in the evolution of languages."

    "Sự tiếp xúc ngôn ngữ là một yếu tố then chốt trong sự tiến hóa của các ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Language contact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: language contact
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

language shift(sự chuyển đổi ngôn ngữ)
language attrition(sự mai một ngôn ngữ)
borrowing(sự vay mượn)
code-switching(sự chuyển mã)
interference(sự giao thoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Language contact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'language contact' dùng để chỉ tình huống khi hai hoặc nhiều ngôn ngữ cùng tồn tại và ảnh hưởng lẫn nhau. Sự ảnh hưởng này có thể biểu hiện qua việc vay mượn từ vựng, thay đổi cấu trúc ngữ pháp, hoặc phát triển các phương ngữ hỗn hợp (pidgins và creoles). Khác với 'language acquisition' (tiếp thu ngôn ngữ) là quá trình học một ngôn ngữ, 'language contact' tập trung vào sự tác động qua lại giữa các ngôn ngữ đã tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

‘Language contact in’ ám chỉ việc sự tiếp xúc ngôn ngữ xảy ra trong một khu vực, cộng đồng, hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Language contact in multilingual cities is often complex.' ‘Language contact between’ chỉ rõ sự tiếp xúc xảy ra giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ cụ thể. Ví dụ: 'Language contact between English and French in Canada has resulted in unique linguistic features.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Language contact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)