borrowing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borrowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nhận hoặc lấy một cái gì đó vay mượn với ý định hoặc sự hiểu biết rằng sẽ trả lại nó hoặc một thứ tương đương.
Definition (English Meaning)
The action of obtaining or receiving something on loan with the intention or understanding of returning it or its equivalent.
Ví dụ Thực tế với 'Borrowing'
-
"The borrowing of words from other languages enriches the vocabulary."
"Việc vay mượn từ ngữ từ các ngôn ngữ khác làm phong phú thêm vốn từ vựng."
-
"The borrowing of the term 'algorithm' is common in the tech industry."
"Việc vay mượn thuật ngữ 'algorithm' là phổ biến trong ngành công nghệ."
-
"The country's borrowing has increased significantly in recent years."
"Khoản vay của quốc gia đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Borrowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: borrowing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Borrowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'borrowing' đề cập đến việc một ngôn ngữ tiếp nhận từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp từ một ngôn ngữ khác. Trong tài chính, nó đề cập đến việc nhận tiền hoặc vốn từ một nguồn khác (ví dụ: ngân hàng) với cam kết trả lại cùng với lãi suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Borrowing from' chỉ nguồn gốc của thứ được mượn. Ví dụ: 'borrowing words from French'. 'Borrowing for' chỉ mục đích của việc vay mượn. Ví dụ: 'borrowing for investment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Borrowing'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the library's increasing borrowing rates were a concern.
|
Cô ấy nói rằng việc tăng tỷ lệ mượn sách của thư viện là một mối lo ngại. |
| Phủ định |
He mentioned that he hadn't considered borrowing money from the bank.
|
Anh ấy đề cập rằng anh ấy đã không cân nhắc việc vay tiền từ ngân hàng. |
| Nghi vấn |
She asked if the borrowing of the antique vase had been authorized.
|
Cô ấy hỏi liệu việc mượn chiếc bình cổ có được cho phép hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The borrowing of that book was a good idea, wasn't it?
|
Việc mượn cuốn sách đó là một ý kiến hay, đúng không? |
| Phủ định |
There isn't any borrowing allowed here, is there?
|
Không có việc mượn nào được phép ở đây, có phải không? |
| Nghi vấn |
They aren't discussing the borrowing terms, are they?
|
Họ không thảo luận về các điều khoản vay mượn, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so reliant on borrowing money last year; my finances would be much healthier now.
|
Tôi ước tôi đã không quá phụ thuộc vào việc vay mượn tiền năm ngoái; tình hình tài chính của tôi giờ sẽ tốt hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't encourage borrowing with such low interest rates; people would save more.
|
Giá như chính phủ không khuyến khích vay mượn với lãi suất thấp như vậy; mọi người sẽ tiết kiệm nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
If only people could understand the long-term consequences of excessive borrowing, would they be more careful with their finances?
|
Giá như mọi người có thể hiểu được hậu quả lâu dài của việc vay mượn quá mức, liệu họ có cẩn thận hơn với tài chính của mình không? |