foreign language acquisition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign language acquisition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một người học một ngoại ngữ.
Definition (English Meaning)
The process by which a person learns a foreign language.
Ví dụ Thực tế với 'Foreign language acquisition'
-
"Foreign language acquisition is often easier for children than for adults."
"Việc học ngoại ngữ thường dễ dàng hơn đối với trẻ em so với người lớn."
-
"Their research focuses on foreign language acquisition in immersion programs."
"Nghiên cứu của họ tập trung vào việc tiếp thu ngoại ngữ trong các chương trình nhúng ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign language acquisition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acquisition
- Adjective: foreign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreign language acquisition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'foreign language learning', 'acquisition' nhấn mạnh đến quá trình học một cách tự nhiên, vô thức, thường qua giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong môi trường thực tế, tương tự như cách trẻ em học tiếng mẹ đẻ. 'Learning' bao hàm việc học có ý thức, thông qua sách vở, bài tập và quy tắc ngữ pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Acquisition of' được dùng để chỉ sự tiếp thu một cái gì đó, trong trường hợp này là một ngôn ngữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign language acquisition'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was studying hard for foreign language acquisition yesterday.
|
Cô ấy đã học hành chăm chỉ để tiếp thu ngoại ngữ vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They were not focusing on acquisition of new vocabulary last week.
|
Họ đã không tập trung vào việc thu thập từ vựng mới vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Were you planning on acquisition of a new language before the trip?
|
Bạn có đang lên kế hoạch học một ngôn ngữ mới trước chuyến đi không? |