(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreign language acquisition
B2

foreign language acquisition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tiếp thu ngoại ngữ quá trình học ngoại ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign language acquisition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình một người học một ngoại ngữ.

Definition (English Meaning)

The process by which a person learns a foreign language.

Ví dụ Thực tế với 'Foreign language acquisition'

  • "Foreign language acquisition is often easier for children than for adults."

    "Việc học ngoại ngữ thường dễ dàng hơn đối với trẻ em so với người lớn."

  • "Their research focuses on foreign language acquisition in immersion programs."

    "Nghiên cứu của họ tập trung vào việc tiếp thu ngoại ngữ trong các chương trình nhúng ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign language acquisition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

language learning(học ngoại ngữ)
second language acquisition(tiếp thu ngôn ngữ thứ hai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học ứng dụng

Ghi chú Cách dùng 'Foreign language acquisition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'foreign language learning', 'acquisition' nhấn mạnh đến quá trình học một cách tự nhiên, vô thức, thường qua giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong môi trường thực tế, tương tự như cách trẻ em học tiếng mẹ đẻ. 'Learning' bao hàm việc học có ý thức, thông qua sách vở, bài tập và quy tắc ngữ pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Acquisition of' được dùng để chỉ sự tiếp thu một cái gì đó, trong trường hợp này là một ngôn ngữ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign language acquisition'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was studying hard for foreign language acquisition yesterday.
Cô ấy đã học hành chăm chỉ để tiếp thu ngoại ngữ vào ngày hôm qua.
Phủ định
They were not focusing on acquisition of new vocabulary last week.
Họ đã không tập trung vào việc thu thập từ vựng mới vào tuần trước.
Nghi vấn
Were you planning on acquisition of a new language before the trip?
Bạn có đang lên kế hoạch học một ngôn ngữ mới trước chuyến đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)