bilingual education
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilingual education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống giảng dạy trong đó học sinh nói các ngôn ngữ khác nhau được dạy cùng nhau, và ngôn ngữ mẹ đẻ của họ được sử dụng để giúp họ học một ngôn ngữ thứ hai.
Definition (English Meaning)
A system of teaching in which students who speak different languages are taught together, and their native languages are used to help them learn a second language.
Ví dụ Thực tế với 'Bilingual education'
-
"Bilingual education can provide children with better cognitive skills."
"Giáo dục song ngữ có thể cung cấp cho trẻ em các kỹ năng nhận thức tốt hơn."
-
"Many schools now offer bilingual education programs."
"Nhiều trường hiện đang cung cấp các chương trình giáo dục song ngữ."
-
"Research shows that bilingual education improves academic performance."
"Nghiên cứu cho thấy rằng giáo dục song ngữ cải thiện kết quả học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bilingual education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bilingual education
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bilingual education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bilingual education (giáo dục song ngữ) nhấn mạnh việc sử dụng hai ngôn ngữ trong quá trình giảng dạy, thường là ngôn ngữ mẹ đẻ của học sinh và một ngôn ngữ thứ hai (thường là ngôn ngữ chính thức hoặc ngôn ngữ quốc tế). Mục tiêu là giúp học sinh phát triển khả năng thông thạo cả hai ngôn ngữ, đồng thời học tập các môn học khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: dùng để chỉ môi trường, chương trình giáo dục song ngữ. Ví dụ: "The school offers bilingual education in English and Spanish." (Trường cung cấp chương trình giáo dục song ngữ bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)
* for: dùng để chỉ đối tượng hưởng lợi từ giáo dục song ngữ. Ví dụ: "Bilingual education is beneficial for students from diverse linguistic backgrounds." (Giáo dục song ngữ có lợi cho học sinh đến từ các nền tảng ngôn ngữ đa dạng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilingual education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.