language policy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Language policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các ý tưởng, luật lệ, quy định, quy tắc và thực tiễn nhằm đạt được sự thay đổi ngôn ngữ có kế hoạch trong xã hội, nhóm hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
A body of ideas, laws, regulations, rules and practices intended to achieve a planned language change in the societies, group or system.
Ví dụ Thực tế với 'Language policy'
-
"The government's language policy aims to promote bilingualism."
"Chính sách ngôn ngữ của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy song ngữ."
-
"The new language policy requires all government documents to be translated into both official languages."
"Chính sách ngôn ngữ mới yêu cầu tất cả các tài liệu của chính phủ phải được dịch sang cả hai ngôn ngữ chính thức."
-
"Language policy can play a crucial role in shaping national identity."
"Chính sách ngôn ngữ có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc dân tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Language policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: language policy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Language policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chính sách ngôn ngữ liên quan đến việc chính phủ hoặc các tổ chức khác đưa ra các quyết định có chủ ý về cách ngôn ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, chính phủ, truyền thông và kinh doanh. Nó bao gồm việc công nhận, bảo vệ và thúc đẩy các ngôn ngữ cụ thể, cũng như quy định việc sử dụng ngôn ngữ trong các bối cảnh chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on language policy’ thường được dùng khi nói về các nghiên cứu, bài viết hoặc thảo luận về chính sách ngôn ngữ. ‘in language policy’ thường được dùng khi nói về những yếu tố, khía cạnh cụ thể được đề cập đến *trong* chính sách ngôn ngữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Language policy'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be implementing a new language policy next year.
|
Chính phủ sẽ thực hiện một chính sách ngôn ngữ mới vào năm tới. |
| Phủ định |
The education ministry won't be changing the current language policy anytime soon.
|
Bộ giáo dục sẽ không thay đổi chính sách ngôn ngữ hiện tại trong thời gian sớm nhất. |
| Nghi vấn |
Will the school board be discussing the language policy at the next meeting?
|
Liệu hội đồng trường có thảo luận về chính sách ngôn ngữ trong cuộc họp tới không? |