lanky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lanky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cao lêu nghêu, gầy nhẳng, khẳng khiu (thường dùng để miêu tả người)
Definition (English Meaning)
ungracefully thin and tall
Ví dụ Thực tế với 'Lanky'
-
"He was a lanky teenager with glasses."
"Anh ta là một thiếu niên cao lêu nghêu đeo kính."
-
"The lanky basketball player towered over the other students."
"Cầu thủ bóng rổ cao lêu nghêu vượt trội so với các học sinh khác."
-
"She had a lanky frame and a surprisingly powerful serve in tennis."
"Cô ấy có một thân hình cao gầy và một cú giao bóng mạnh mẽ đáng ngạc nhiên trong môn quần vợt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lanky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lanky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lanky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lanky' thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ sự vụng về hoặc thiếu duyên dáng do chiều cao và vóc dáng gầy gò. Nó khác với 'tall' (cao) đơn thuần, vốn không mang hàm ý về cân nặng hay sự duyên dáng. So với 'slender' (mảnh khảnh), 'lanky' nhấn mạnh đến chiều cao và sự gầy gò quá mức, có thể thiếu cân đối. 'Thin' (gầy) chỉ đơn giản là thiếu cân, không nhất thiết phải cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lanky'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.