(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lanky
B2

lanky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cao kều cao lêu nghêu khẳng khiu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lanky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cao lêu nghêu, gầy nhẳng, khẳng khiu (thường dùng để miêu tả người)

Definition (English Meaning)

ungracefully thin and tall

Ví dụ Thực tế với 'Lanky'

  • "He was a lanky teenager with glasses."

    "Anh ta là một thiếu niên cao lêu nghêu đeo kính."

  • "The lanky basketball player towered over the other students."

    "Cầu thủ bóng rổ cao lêu nghêu vượt trội so với các học sinh khác."

  • "She had a lanky frame and a surprisingly powerful serve in tennis."

    "Cô ấy có một thân hình cao gầy và một cú giao bóng mạnh mẽ đáng ngạc nhiên trong môn quần vợt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lanky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lanky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stout(mập mạp, béo tròn)
stocky(chắc nịch, vạm vỡ)
short(thấp)

Từ liên quan (Related Words)

awkward(vụng về, lúng túng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Miêu tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Lanky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lanky' thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ sự vụng về hoặc thiếu duyên dáng do chiều cao và vóc dáng gầy gò. Nó khác với 'tall' (cao) đơn thuần, vốn không mang hàm ý về cân nặng hay sự duyên dáng. So với 'slender' (mảnh khảnh), 'lanky' nhấn mạnh đến chiều cao và sự gầy gò quá mức, có thể thiếu cân đối. 'Thin' (gầy) chỉ đơn giản là thiếu cân, không nhất thiết phải cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lanky'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)