rangy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rangy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao và gầy, với tứ chi dài.
Definition (English Meaning)
Tall and thin with long limbs.
Ví dụ Thực tế với 'Rangy'
-
"He was a rangy teenager, all arms and legs."
"Cậu ta là một thiếu niên cao lêu nghêu, tay chân dài ngoẵng."
-
"The rangy cowboy sat easily in the saddle."
"Chàng cao bồi cao lêu nghêu ngồi thoải mái trên yên ngựa."
-
"A rangy dog bounded across the field."
"Một con chó cao lớn chạy băng qua cánh đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rangy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rangy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rangy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rangy' thường được dùng để miêu tả ngoại hình của người, đôi khi cả động vật (ví dụ: chó). Nó mang sắc thái chỉ sự mảnh khảnh, cao lêu nghêu. Khác với 'lanky', 'rangy' có thể ám chỉ sự khỏe mạnh, nhanh nhẹn hơn, thay vì chỉ đơn thuần là gầy gò. So với 'gangling' (vụng về, lóng ngóng), 'rangy' không mang ý nghĩa tiêu cực về sự vụng về.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rangy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.