(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rangy
B2

rangy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cao lêu nghêu cao kều mình dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rangy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cao và gầy, với tứ chi dài.

Definition (English Meaning)

Tall and thin with long limbs.

Ví dụ Thực tế với 'Rangy'

  • "He was a rangy teenager, all arms and legs."

    "Cậu ta là một thiếu niên cao lêu nghêu, tay chân dài ngoẵng."

  • "The rangy cowboy sat easily in the saddle."

    "Chàng cao bồi cao lêu nghêu ngồi thoải mái trên yên ngựa."

  • "A rangy dog bounded across the field."

    "Một con chó cao lớn chạy băng qua cánh đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rangy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rangy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stocky(chắc nịch, lực lưỡng)
petite(nhỏ nhắn, xinh xắn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Miêu tả ngoại hình/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Rangy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rangy' thường được dùng để miêu tả ngoại hình của người, đôi khi cả động vật (ví dụ: chó). Nó mang sắc thái chỉ sự mảnh khảnh, cao lêu nghêu. Khác với 'lanky', 'rangy' có thể ám chỉ sự khỏe mạnh, nhanh nhẹn hơn, thay vì chỉ đơn thuần là gầy gò. So với 'gangling' (vụng về, lóng ngóng), 'rangy' không mang ý nghĩa tiêu cực về sự vụng về.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rangy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)