gangly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gangly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao, gầy, và vụng về trong cử động hoặc dáng vẻ.
Definition (English Meaning)
Tall, thin, and awkward in movement or bearing.
Ví dụ Thực tế với 'Gangly'
-
"He was a gangly teenager who hadn't grown into his limbs yet."
"Cậu ấy là một thiếu niên cao lêu nghêu, vẫn chưa quen với các chi của mình."
-
"She has a gangly charm that makes her endearing."
"Cô ấy có một vẻ quyến rũ vụng về khiến cô ấy trở nên đáng yêu."
-
"The gangly giraffe stretched its neck to reach the highest leaves."
"Con hươu cao cổ lêu nghêu vươn cổ để với tới những chiếc lá cao nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gangly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gangly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gangly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gangly' thường dùng để miêu tả những người trẻ tuổi, đặc biệt là thanh thiếu niên, những người đang trải qua giai đoạn phát triển nhanh chóng và có thể chưa quen với chiều cao mới của mình. Nó mang sắc thái hơi hài hước hoặc thông cảm. Khác với 'lanky' (cao, mảnh khảnh), 'gangly' nhấn mạnh sự vụng về hơn là vẻ đẹp thanh tú. 'Awkward' (vụng về) là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'gangly' cụ thể hơn về mặt ngoại hình và độ tuổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gangly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.