large-cap
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large-cap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị một công ty có vốn hóa thị trường lớn.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting a company with a large market capitalization.
Ví dụ Thực tế với 'Large-cap'
-
"Large-cap stocks are often seen as a safe investment."
"Cổ phiếu large-cap thường được xem là một khoản đầu tư an toàn."
-
"The index is weighted heavily towards large-cap companies."
"Chỉ số này chịu ảnh hưởng lớn bởi các công ty có vốn hóa lớn."
-
"Investing in large-caps can provide stability to a portfolio."
"Đầu tư vào các công ty large-cap có thể mang lại sự ổn định cho danh mục đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Large-cap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: large-cap (company/stock)
- Adjective: large-cap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Large-cap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'large-cap' thường được sử dụng để mô tả các công ty có vốn hóa thị trường từ 10 tỷ đô la trở lên. Các công ty large-cap thường được coi là ổn định và ít rủi ro hơn so với các công ty small-cap hoặc mid-cap. Tuy nhiên, tiềm năng tăng trưởng của chúng có thể thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Large-cap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.