market capitalization
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market capitalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của một công ty.
Definition (English Meaning)
The total value of a company's outstanding shares of stock.
Ví dụ Thực tế với 'Market capitalization'
-
"The company's market capitalization is over $1 trillion."
"Giá trị vốn hóa thị trường của công ty này là hơn 1 nghìn tỷ đô la."
-
"Investors use market capitalization to assess the size and risk profile of a company."
"Các nhà đầu tư sử dụng vốn hóa thị trường để đánh giá quy mô và mức độ rủi ro của một công ty."
-
"A high market capitalization can indicate investor confidence in a company's future prospects."
"Vốn hóa thị trường cao có thể cho thấy sự tin tưởng của nhà đầu tư vào triển vọng tương lai của một công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market capitalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market capitalization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market capitalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Market capitalization is often used to classify companies by size, such as small-cap, mid-cap, and large-cap. Nó phản ánh giá trị mà thị trường chứng khoán gán cho một công ty. Không nên nhầm lẫn với giá trị sổ sách (book value) hay các biện pháp định giá khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'of' để chỉ thuộc tính của cái gì đó, ví dụ: 'market capitalization of Apple'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market capitalization'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's market capitalization is a key indicator of its size and value.
|
Vốn hóa thị trường của công ty là một chỉ số quan trọng về quy mô và giá trị của nó. |
| Phủ định |
Market capitalization alone is not a perfect measure of a company's financial health.
|
Chỉ riêng vốn hóa thị trường không phải là một thước đo hoàn hảo về sức khỏe tài chính của một công ty. |
| Nghi vấn |
Is the market capitalization of this startup justified by its potential for future growth?
|
Liệu vốn hóa thị trường của công ty khởi nghiệp này có được biện minh bằng tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của nó không? |