small-cap
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Small-cap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty có vốn hóa thị trường tương đối nhỏ.
Definition (English Meaning)
A company with a relatively small market capitalization.
Ví dụ Thực tế với 'Small-cap'
-
"Investors often seek small-cap stocks for their potential for high growth."
"Các nhà đầu tư thường tìm kiếm cổ phiếu small-cap vì tiềm năng tăng trưởng cao của chúng."
-
"Small-cap stocks are generally considered riskier than large-cap stocks."
"Cổ phiếu small-cap thường được coi là rủi ro hơn cổ phiếu large-cap."
-
"The small-cap index outperformed the S&P 500 this year."
"Chỉ số small-cap hoạt động tốt hơn S&P 500 trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Small-cap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: small-cap
- Adjective: small-cap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Small-cap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'small-cap' thường được sử dụng để chỉ các công ty có vốn hóa thị trường nhỏ hơn so với các công ty lớn hơn (large-cap) và các công ty vừa (mid-cap). Vốn hóa thị trường thường được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại với số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Định nghĩa chính xác về 'small-cap' có thể khác nhau tùy theo thị trường và các nhà phân tích khác nhau, nhưng thường nằm trong khoảng từ 300 triệu đô la đến 2 tỷ đô la.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Small-cap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.