laryngopharynx
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laryngopharynx'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần đuôi của hầu; là phần của cổ họng kết nối với thực quản.
Definition (English Meaning)
The caudal part of the pharynx; it is the part of the throat that connects to the esophagus.
Ví dụ Thực tế với 'Laryngopharynx'
-
"The laryngopharynx is a crucial structure in the upper aerodigestive tract."
"Hạ họng là một cấu trúc quan trọng trong đường tiêu hóa và hô hấp trên."
-
"Inflammation of the laryngopharynx can cause difficulty swallowing."
"Viêm hạ họng có thể gây khó khăn khi nuốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laryngopharynx'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laryngopharynx
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laryngopharynx'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laryngopharynx, còn được gọi là hạ họng, là phần thấp nhất của họng, tiếp giáp với thanh quản (larynx) ở phía trước và thực quản (esophagus) ở phía sau. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc nuốt và hô hấp, đảm bảo thức ăn đi vào thực quản và không khí đi vào thanh quản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laryngopharynx'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The laryngopharynx connects to the esophagus, doesn't it?
|
Hạ hầu kết nối với thực quản, đúng không? |
| Phủ định |
The laryngopharynx isn't part of the upper respiratory tract, is it?
|
Hạ hầu không phải là một phần của đường hô hấp trên, phải không? |
| Nghi vấn |
Is the laryngopharynx a critical structure for swallowing, isn't it?
|
Hạ hầu có phải là một cấu trúc quan trọng cho việc nuốt không, đúng không? |