(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laryngopharynx
C1

laryngopharynx

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ họng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laryngopharynx'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần đuôi của hầu; là phần của cổ họng kết nối với thực quản.

Definition (English Meaning)

The caudal part of the pharynx; it is the part of the throat that connects to the esophagus.

Ví dụ Thực tế với 'Laryngopharynx'

  • "The laryngopharynx is a crucial structure in the upper aerodigestive tract."

    "Hạ họng là một cấu trúc quan trọng trong đường tiêu hóa và hô hấp trên."

  • "Inflammation of the laryngopharynx can cause difficulty swallowing."

    "Viêm hạ họng có thể gây khó khăn khi nuốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laryngopharynx'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laryngopharynx
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Laryngopharynx'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Laryngopharynx, còn được gọi là hạ họng, là phần thấp nhất của họng, tiếp giáp với thanh quản (larynx) ở phía trước và thực quản (esophagus) ở phía sau. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc nuốt và hô hấp, đảm bảo thức ăn đi vào thực quản và không khí đi vào thanh quản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laryngopharynx'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The laryngopharynx connects to the esophagus, doesn't it?
Hạ hầu kết nối với thực quản, đúng không?
Phủ định
The laryngopharynx isn't part of the upper respiratory tract, is it?
Hạ hầu không phải là một phần của đường hô hấp trên, phải không?
Nghi vấn
Is the laryngopharynx a critical structure for swallowing, isn't it?
Hạ hầu có phải là một cấu trúc quan trọng cho việc nuốt không, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)