latent feeling
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Latent feeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm xúc tồn tại nhưng hiện tại không được thể hiện hoặc không rõ ràng.
Definition (English Meaning)
A feeling that exists but is not currently expressed or obvious.
Ví dụ Thực tế với 'Latent feeling'
-
"She had a latent feeling of resentment towards her colleague."
"Cô ấy có một cảm giác oán giận tiềm ẩn đối với đồng nghiệp của mình."
-
"The psychologist explored her patient's latent feelings of anger."
"Nhà tâm lý học khám phá những cảm xúc giận dữ tiềm ẩn của bệnh nhân."
-
"His latent feelings for her began to surface after many years."
"Những cảm xúc tiềm ẩn của anh ấy dành cho cô ấy bắt đầu trỗi dậy sau nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Latent feeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: latent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Latent feeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'latent feeling' thường được dùng để chỉ những cảm xúc tiềm ẩn, chưa bộc lộ ra ngoài do nhiều nguyên nhân khác nhau như sự kiềm chế, thiếu cơ hội hoặc chưa nhận thức được. Nó khác với 'hidden feeling' ở chỗ 'hidden' mang ý nghĩa chủ động che giấu, trong khi 'latent' chỉ sự tiềm tàng, có thể không có ý thức. Nó cũng khác với 'suppressed feeling', khi 'suppressed' thể hiện một hành động chủ động kìm nén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Latent feeling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.