(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feeling
B1

feeling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm xúc cảm giác linh cảm trực giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feeling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng.

Definition (English Meaning)

An emotional state or reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Feeling'

  • "She had a feeling of dread as she walked into the dark house."

    "Cô ấy có một cảm giác kinh hoàng khi bước vào ngôi nhà tối tăm."

  • "He hurt my feelings."

    "Anh ấy làm tổn thương cảm xúc của tôi."

  • "I have a feeling of warmth towards her."

    "Tôi có một cảm giác ấm áp đối với cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feeling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feeling
  • Verb: feel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

happiness(hạnh phúc)
sadness(buồn bã)
anger(giận dữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Feeling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Feeling' được sử dụng để chỉ một loạt các cảm xúc, từ những cảm xúc đơn giản như vui, buồn, giận dữ đến những cảm xúc phức tạp hơn như ghen tị, hối hận, hoặc yêu thương. Nó có thể là thoáng qua hoặc kéo dài, mãnh liệt hoặc nhẹ nhàng. So sánh với 'emotion', 'feeling' thường mang tính chủ quan và cá nhân hơn, trong khi 'emotion' có thể mang tính khách quan và khoa học hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for about

'feeling of': Diễn tả cảm giác về một điều gì đó (ví dụ: a feeling of happiness). 'feeling for': Diễn tả sự đồng cảm, cảm thông với ai đó (ví dụ: a feeling for the victims). 'feeling about': Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ về một vấn đề (ví dụ: my feeling about the situation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feeling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)