feeling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái cảm xúc hoặc phản ứng.
Ví dụ Thực tế với 'Feeling'
-
"She had a feeling of dread as she walked into the dark house."
"Cô ấy có một cảm giác kinh hoàng khi bước vào ngôi nhà tối tăm."
-
"He hurt my feelings."
"Anh ấy làm tổn thương cảm xúc của tôi."
-
"I have a feeling of warmth towards her."
"Tôi có một cảm giác ấm áp đối với cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feeling
- Verb: feel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Feeling' được sử dụng để chỉ một loạt các cảm xúc, từ những cảm xúc đơn giản như vui, buồn, giận dữ đến những cảm xúc phức tạp hơn như ghen tị, hối hận, hoặc yêu thương. Nó có thể là thoáng qua hoặc kéo dài, mãnh liệt hoặc nhẹ nhàng. So sánh với 'emotion', 'feeling' thường mang tính chủ quan và cá nhân hơn, trong khi 'emotion' có thể mang tính khách quan và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'feeling of': Diễn tả cảm giác về một điều gì đó (ví dụ: a feeling of happiness). 'feeling for': Diễn tả sự đồng cảm, cảm thông với ai đó (ví dụ: a feeling for the victims). 'feeling about': Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ về một vấn đề (ví dụ: my feeling about the situation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feeling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.