(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lateral geniculate nucleus
C1

lateral geniculate nucleus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân gối ngoài thể gối ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lateral geniculate nucleus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhân gối ngoài (còn gọi là thể gối ngoài), một trung tâm chuyển tiếp trong đồi thị cho đường dẫn thị giác. Nó nhận đầu vào cảm giác chính từ võng mạc.

Definition (English Meaning)

A relay center in the thalamus for the visual pathway. It receives major sensory input from the retina.

Ví dụ Thực tế với 'Lateral geniculate nucleus'

  • "The lateral geniculate nucleus plays a crucial role in visual perception by relaying signals from the retina to the visual cortex."

    "Nhân gối ngoài đóng một vai trò quan trọng trong nhận thức thị giác bằng cách chuyển tiếp tín hiệu từ võng mạc đến vỏ não thị giác."

  • "Damage to the lateral geniculate nucleus can result in specific visual field deficits."

    "Tổn thương nhân gối ngoài có thể dẫn đến các khiếm khuyết thị trường cụ thể."

  • "Studies have shown that the lateral geniculate nucleus is involved in attention and visual processing."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhân gối ngoài có liên quan đến sự chú ý và xử lý thị giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lateral geniculate nucleus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lateral geniculate nucleus
  • Adjective: lateral, geniculate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

LGN(viết tắt của lateral geniculate nucleus)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Thần kinh học

Ghi chú Cách dùng 'Lateral geniculate nucleus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhân gối ngoài (LGN) là một phần quan trọng của con đường thị giác, chịu trách nhiệm truyền thông tin từ võng mạc đến vỏ não thị giác. Nó hoạt động như một trạm chuyển tiếp, xử lý và tổ chức thông tin thị giác trước khi gửi đến vỏ não để giải thích thêm. Cấu trúc 'geniculate' bắt nguồn từ hình dạng đầu gối của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

* **in**: Chỉ vị trí của nhân gối ngoài (ví dụ: 'The LGN is *in* the thalamus.')
* **of**: Thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'Signals *of* the optic nerve reach the LGN.')
* **to**: Chỉ hướng chuyển động hoặc đích đến (ví dụ: 'Information is relayed *to* the visual cortex from the LGN.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lateral geniculate nucleus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)