divergent thinking
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divergent thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình tư duy hoặc phương pháp được sử dụng để tạo ra các ý tưởng sáng tạo bằng cách khám phá nhiều giải pháp khả thi. Nó thường xảy ra một cách tự phát, trôi chảy, phi tuyến tính.
Definition (English Meaning)
A thought process or method used to generate creative ideas by exploring many possible solutions. It typically occurs in a spontaneous, free-flowing, non-linear manner.
Ví dụ Thực tế với 'Divergent thinking'
-
"Divergent thinking is essential for generating innovative solutions."
"Tư duy phân kỳ là yếu tố cần thiết để tạo ra các giải pháp sáng tạo."
-
"The workshop focused on developing divergent thinking skills."
"Buổi hội thảo tập trung vào việc phát triển các kỹ năng tư duy phân kỳ."
-
"Divergent thinking exercises can help overcome mental blocks."
"Các bài tập tư duy phân kỳ có thể giúp vượt qua những rào cản tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divergent thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thinking
- Adjective: divergent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divergent thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tư duy phân kỳ tập trung vào việc tạo ra nhiều ý tưởng, trong khi tư duy hội tụ (convergent thinking) tập trung vào việc thu hẹp các ý tưởng thành một giải pháp tốt nhất. Tư duy phân kỳ rất quan trọng trong các hoạt động như động não (brainstorming), giải quyết vấn đề sáng tạo và đổi mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng khi nói về ứng dụng tư duy phân kỳ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: divergent thinking in art). "for" được dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng tư duy phân kỳ (ví dụ: divergent thinking for problem-solving). "to" được dùng để chỉ sự đóng góp của tư duy phân kỳ cho một mục tiêu cụ thể (ví dụ: divergent thinking to innovation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divergent thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.