linear thinking
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình tư duy tuân theo một trình tự từng bước, trong đó các phản hồi cho bước trước đó phải được thu thập trước khi thực hiện bước tiếp theo.
Definition (English Meaning)
A thought process that follows a step-by-step progression where responses to a previous step must be obtained before another step is taken.
Ví dụ Thực tế với 'Linear thinking'
-
"Linear thinking is often applied in engineering and mathematics to solve well-defined problems."
"Tư duy tuyến tính thường được áp dụng trong kỹ thuật và toán học để giải quyết các vấn đề được xác định rõ ràng."
-
"The project manager used linear thinking to break down the complex task into smaller, manageable steps."
"Người quản lý dự án đã sử dụng tư duy tuyến tính để chia nhỏ nhiệm vụ phức tạp thành các bước nhỏ, dễ quản lý hơn."
-
"While linear thinking is effective for routine tasks, it may not be suitable for creative problem-solving."
"Mặc dù tư duy tuyến tính hiệu quả đối với các nhiệm vụ thông thường, nhưng nó có thể không phù hợp để giải quyết vấn đề một cách sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linear thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linear thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Linear thinking nhấn mạnh vào tính logic, trình tự và quan hệ nhân quả trực tiếp. Nó trái ngược với tư duy phi tuyến tính (non-linear thinking) hoặc tư duy lateral (lateral thinking), vốn chấp nhận nhiều hướng tiếp cận và không nhất thiết phải tuân theo một trình tự nhất định. Nó thường hiệu quả trong các tình huống có vấn đề rõ ràng và giải pháp duy nhất, nhưng có thể hạn chế trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc đòi hỏi sự sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ phạm vi, lĩnh vực áp dụng của tư duy tuyến tính (e.g., 'linear thinking in problem-solving'). Sử dụng 'to' để chỉ mục đích hoặc kết quả của tư duy tuyến tính (e.g., 'an approach to problem-solving using linear thinking'). Sử dụng 'for' để chỉ sự phù hợp của tư duy tuyến tính cho một mục đích cụ thể (e.g., 'linear thinking is useful for structured tasks').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.