(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lauded
C1

lauded

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

được ca ngợi được tán dương được ngưỡng mộ được vinh danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lauded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được ca ngợi, tán dương, ngưỡng mộ.

Definition (English Meaning)

Highly praised or admired.

Ví dụ Thực tế với 'Lauded'

  • "The project was lauded as a major success."

    "Dự án này được ca ngợi là một thành công lớn."

  • "Her performance was lauded by the critics."

    "Màn trình diễn của cô ấy đã được các nhà phê bình ca ngợi."

  • "The company was lauded for its innovative approach."

    "Công ty đã được ca ngợi vì cách tiếp cận đổi mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lauded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praised(khen ngợi)
extolled(ca tụng)
acclaimed(hoan nghênh)
applauded(vỗ tay tán thưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

recognition(sự công nhận)
achievement(thành tựu)
tribute(lời ca ngợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Lauded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Lauded" thường được sử dụng để mô tả sự công nhận hoặc tán dương rộng rãi và chính thức đối với những thành tựu, phẩm chất hoặc đóng góp đặc biệt của một cá nhân, tổ chức hoặc sự vật. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "praised" hoặc "commended". Thường đi kèm với các thành tựu lớn, có tác động sâu rộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

Sử dụng "lauded for" để chỉ lý do mà ai đó/cái gì đó được ca ngợi. Ví dụ: "She was lauded for her bravery". Sử dụng "lauded as" để chỉ vai trò hoặc phẩm chất mà ai đó/cái gì đó được ca ngợi. Ví dụ: "He was lauded as a hero."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lauded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)