launcher
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Launcher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết bị dùng để phóng một vật gì đó, đặc biệt là tên lửa.
Definition (English Meaning)
A device for launching something, especially a rocket or missile.
Ví dụ Thực tế với 'Launcher'
-
"The rocket launcher was prepared for the launch."
"Bệ phóng tên lửa đã được chuẩn bị cho việc phóng."
-
"They tested the new missile launcher."
"Họ đã thử nghiệm bệ phóng tên lửa mới."
-
"He installed a custom launcher on his Android phone."
"Anh ấy đã cài đặt một trình khởi chạy tùy chỉnh trên điện thoại Android của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Launcher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: launcher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Launcher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'launcher' thường được sử dụng để chỉ các thiết bị cơ học có khả năng đẩy một vật thể đi với tốc độ cao hoặc lên một khoảng cách đáng kể. Nó có thể là một bệ phóng tên lửa, một ống phóng lựu, hoặc một ứng dụng phần mềm trên máy tính hoặc điện thoại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'launcher for' thường chỉ mục đích sử dụng của thiết bị phóng. Ví dụ: 'a rocket launcher for space exploration' (bệ phóng tên lửa cho việc thám hiểm không gian).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Launcher'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.