catapult
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catapult'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị dùng để ném hoặc phóng một vật gì đó, đặc biệt là một vật nặng.
Definition (English Meaning)
A device for throwing or launching something, especially a heavy projectile.
Ví dụ Thực tế với 'Catapult'
-
"The ancient Romans used catapults to hurl stones at enemy fortifications."
"Người La Mã cổ đại đã sử dụng máy bắn đá để ném đá vào các công sự của kẻ thù."
-
"The aircraft was catapulted from the deck of the aircraft carrier."
"Chiếc máy bay đã được phóng từ boong tàu sân bay."
-
"His unexpected success catapulted him to fame."
"Thành công bất ngờ của anh ấy đã đưa anh ấy đến với danh tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catapult'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catapult
- Verb: catapult
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catapult'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Catapult thường được sử dụng để chỉ các loại máy phóng cổ đại hoặc các thiết bị phóng máy bay từ tàu sân bay. Nghĩa bóng của nó có thể chỉ bất cứ thứ gì giúp một người hoặc một vật tiến nhanh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Catapult into': Được phóng vào đâu đó với lực mạnh.
- 'Catapult from': Được phóng ra từ đâu đó.
- 'Catapult with': Phóng bằng cái gì (ví dụ: catapult with great force).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catapult'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient army used a catapult to launch stones at the enemy castle.
|
Đội quân cổ đại đã sử dụng một máy bắn đá để phóng đá vào lâu đài của kẻ thù. |
| Phủ định |
Without a catapult, they couldn't break through the fortress walls.
|
Nếu không có máy bắn đá, họ không thể phá vỡ các bức tường thành trì. |
| Nghi vấn |
Did the catapult successfully destroy the gate?
|
Máy bắn đá có phá hủy thành công cổng thành không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineers had built a stronger catapult, the stone would have reached the castle walls.
|
Nếu các kỹ sư đã xây dựng một máy phóng mạnh hơn, hòn đá đã có thể chạm tới các bức tường thành. |
| Phủ định |
If the army hadn't catapulted rocks at the city, the siege wouldn't have been as effective.
|
Nếu quân đội không phóng đá vào thành phố, cuộc bao vây đã không hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the Roman army have won the battle if they had catapulted more projectiles?
|
Liệu quân đội La Mã có thắng trận nếu họ đã phóng nhiều đạn hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers had been catapulting prototypes for months before they perfected the design.
|
Các kỹ sư đã phóng thử các nguyên mẫu trong nhiều tháng trước khi họ hoàn thiện thiết kế. |
| Phủ định |
They hadn't been catapulting rocks over the wall; they were using a trebuchet.
|
Họ đã không ném đá qua tường bằng máy bắn đá; họ đang sử dụng máy ném tạ. |
| Nghi vấn |
Had the villagers been catapulting flaming projectiles at the approaching army?
|
Dân làng đã bắn các vật thể cháy vào đội quân đang tiến đến bằng máy bắn đá phải không? |