(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawrencium
C1

lawrencium

noun

Nghĩa tiếng Việt

lawrenxi nguyên tố lawrenxi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawrencium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học phóng xạ tổng hợp, ký hiệu Lr (trước đây là Lw) và số nguyên tử 103.

Definition (English Meaning)

A synthetic radioactive chemical element with symbol Lr (formerly Lw) and atomic number 103.

Ví dụ Thực tế với 'Lawrencium'

  • "Lawrencium is a radioactive element that is not found in nature."

    "Lawrencium là một nguyên tố phóng xạ không được tìm thấy trong tự nhiên."

  • "The discovery of lawrencium expanded our understanding of the periodic table."

    "Việc phát hiện ra lawrencium đã mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về bảng tuần hoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawrencium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lawrencium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chemistry

Ghi chú Cách dùng 'Lawrencium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lawrencium là một nguyên tố transuran, nghĩa là nó có số nguyên tử lớn hơn uranium. Nó được tổng hợp nhân tạo và không tồn tại trong tự nhiên. Nó là một actinide.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawrencium'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish scientists had discovered lawrencium earlier; it could have accelerated our understanding of transuranic elements.
Tôi ước các nhà khoa học đã khám phá ra lawrencium sớm hơn; nó có lẽ đã thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về các nguyên tố siêu urani.
Phủ định
If only the research team hadn't been so focused on other elements, they might have found lawrencium sooner.
Giá mà nhóm nghiên cứu không quá tập trung vào các nguyên tố khác, họ có lẽ đã tìm thấy lawrencium sớm hơn.
Nghi vấn
If only we could understand how lawrencium behaves under extreme conditions!
Giá mà chúng ta có thể hiểu lawrencium hoạt động như thế nào trong điều kiện khắc nghiệt!
(Vị trí vocab_tab4_inline)